Bảng giá Công tắc Ổ cắm Honeywell dòng R-SERIES
Bảng giá catalog sản phẩm Công tắc Ổ cắm Honeywell dòng R-SERIES cập nhật giá mới nhất 2019. Download và tải về bảng giá pdf tại đây.
►Downdload bảng giá Pdf tại đây
STT | SPEC | Hình Ảnh | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Màu Sắc | Xuất Xứ | Giá List (Có VAT) |
I. DÒNG R-SERIES - MÀU WHITE | |||||||
1 | CÔNG TẮC | R4781W1WHI | 1 Công tắc 1 chiều 16Ampe | Trắng | Malaysia | 52,000 | |
2 | R4782W1WHI | 2 Công tắc 1 chiều 16Ampe | Trắng | Malaysia | 72,000 | ||
3 | R4783W1WHI | 3 Công tắc 1 chiều 16Ampe | Trắng | Malaysia | 99,000 | ||
4 | R4784W1WHI | 4 Công tắc 1 chiều 16Ampe | Trắng | Malaysia | 200,000 | ||
5 | R4781WHI | 1 Công tắc 2 chiều 16Ampe | Trắng | Malaysia | 55,000 | ||
6 | R4782WHI | 2 Công tắc 2 chiều 16Ampe | Trắng | Malaysia | 91,000 | ||
7 | R4783WHI | 3 Công tắc 2 chiều 16Ampe | Trắng | Malaysia | 136,000 | ||
8 | R4784WHI | 4 Công tắc 2 chiều 16Ampe | Trắng | Malaysia | 165,000 | ||
9 | R4778WHI | 1 Công tắc 1 chiều 16Ampe, dạng nhấn thả | Trắng | Malaysia | 145,000 | ||
10 | R4785WHI | 1 Công tắc trung gian 16Ampe | Trắng | China | 185,000 | ||
11 | R4779WHI | 2 Công tắc 1 chiều 16Ampe, dạng nhấn thả | Trắng | Malaysia | 250,000 | ||
12 | R4780WHI | 3 Công tắc 1 chiều 16Ampe, dạng nhấn thả | Trắng | Malaysia | 340,000 | ||
13 | R4787NWHI | 1 Công tắc 1 chiều, 2 cực. 20A có đèn Neon | Trắng | China | 140,000 | ||
14 | R4725WHI | 1 Công tắc 2 chiều, 2 cực, 20A có đèn Neon | Trắng | China | 299,000 | ||
15 | R4787NWHWHI | 1 Công tắc 1 chiều, 2 cực, 20A có đèn Neon, có chữ "Water Heater" | Trắng | China | 179,000 | ||
16 | CÔNG TẮC | R4788WHI | 2 Công tắc 1 chiều, 2 cực, 20A có đèn Neon | Trắng | China | 260,000 | |
17 | R4778PWHI | Nút nhấn chuông 16A hiển thị "PRESS" | Trắng | Malaysia | 145,000 | ||
18 | R4778BWHI | Nút nhấn chuông 16A biểu tượng "Chuông" | Trắng | Malaysia | 65,000 | ||
19 | DIMMER | R1512WHI | Dimmer điều chỉnh đèn 600W | Trắng | China | 390,000 | |
20 | R1535WHI | Dimmer điều chỉnh đèn 1000W | Trắng | China | 600,000 | ||
21 | R8601WHI | Dimmer điều chỉnh tốc độ quạt 200VA | Trắng | China | 240,000 | ||
22 | Ổ CẮM | R2757WHI | Ổ cắm đơn 13A có công tắc | Trắng | China | 105,000 | |
23 | R2747WHI | Ổ cắm đôi 13A có công tắc | Trắng | China | 180,000 | ||
24 | R2657WHI | Ổ cắm đơn 13A có công tắc và đèn hiển thị | Trắng | China | 115,000 | ||
25 | R780WHI | Ổ cắm đơn 13A không công tắc | Trắng | China | 80,000 | ||
26 | R781WHI | Ổ cắm đôi 13A không công tắc | Trắng | China | 130,000 | ||
27 | R2893WHI | Ổ cắm đơn 15A có công tắc | Trắng | China | 125,000 | ||
28 | R8155WHI | Ổ cắm đơn 2 chấu có công tắc | Trắng | China | 72,000 | ||
29 | R4151WHI | Ổ cắm đơn chuẩn Đức | Trắng | China | 110,000 | ||
30 | R4152WHI | Ổ cắm đôi chuẩn Đức | Trắng | China | 195,000 | ||
31 | R2835WHI | Ổ cắm đơn đa năng có công tắc | Trắng | China | 150,000 | ||
32 | R4158WHI | Ổ cắm đôi 3 chấu | Trắng | China | 145,000 | ||
33 | MẶT CHE | R11HWHI | Mặt che 1 Gang | Trắng | China | 16,000 | |
34 | R21HWHI | Mặt che 2 Gang | Trắng | China | 29,000 | ||
35 | R31HWHI | Mặt che 3 Gang | Trắng | China | 25,000 | ||
36 | R41HWHI | Mặt che 4 Gang | Trắng | China | 69,000 | ||
37 | CẦU CHÌ |
R1070WHI | Bộ kết nối có công tắc 2 cực 13A có cầu chì và đèn neon hiển thị | Trắng | China | 180,000 | |
38 | R1072WHI | Bộ kết nối có công tắc 2 cực 13A có cầu chì | Trắng | China | 190,000 | ||
39 | R1090WHI | Bộ kết nối 25A | Trắng | China | 85,000 | ||
40 | R1091WHI | Bộ kết nối cầu chì 13A | Trắng | China | 150,000 | ||
41 | R1092WHI | Bộ kết nối cầu chì 13A có đèn neon | Trắng | China | 180,000 | ||
42 | THIẾT BỊ CHO KHÁCH SẠN |
R4327WHI | Nút dọn phòng và đừng làm phiền đặt trong phòng | Trắng | Malaysia | 285,000 | |
43 | R4328WHI | Nút nhấn chuông kết hợp hiển thị đèn "dọn phòng" hoặc "đừng làm phiền" | Trắng | Malaysia | 315,000 | ||
44 | R4330WHI | Nút nhấn bên "Đừng làm phiền" có đèn hiển thị đặt trong phòng | Trắng | Malaysia | 185,000 | ||
45 | R4331WHI | Nút nhấn chuông kết hợp đèn hiển thị "Đừng làm phiền" đặt bên ngoài | Trắng | Malaysia | 220,000 | ||
46 | R4324WHI | Công tắc thẻ từ | Trắng | China | 820,000 | ||
47 | RX5837WHI | 2 ổ USB | Trắng | Indonesia | 1,399,000 | ||
48 | R702WHI | Ổ cắm dao cạo râu | Trắng | China | 1,100,000 | ||
49 | KẾT NỐI TIVI, ĐIỆN THOẠI, MẠNG LAN |
R3527WHI | Kết nối TV/FM | Trắng | China | 1,050,000 | |
50 | R3529WHI | Kết nối cáp TV | Trắng | China | 62,000 | ||
51 | KẾT NỐI TIVI, ĐIỆN THOẠI, MẠNG LAN |
RX5858WHI | Kết nối tivi 2 modules | Trắng | China | 80,000 | |
52 | RX5851WHI | Kết nối tivi 1 Module | Trắng | Malaysia | 265,000 | ||
53 | RX5452WHI | Mặt trống 1 Module | Trắng | China | 7,000 | ||
54 | RX5887WHI | Ổ điện thoại RJ11 | Trắng | Malaysia | 120,000 | ||
55 | RX5846WHI | Ổ mạng LAN Cate6 RJ45 | Trắng | Malaysia | 225,000 | ||
56 | R5450WHI | Mặt che 1 Module | Trắng | China | 41,000 | ||
57 | R5451WHI | Mặt che 2 Modules | Trắng | China | 45,000 | ||
58 | R5452WHI | Mặt che 4 Modules | Trắng | China | 55,000 | ||
59 | R3827WHI | Mặt trống 1 gang | Trắng | China | 35,000 | ||
60 | R3828WHI | Mặt trống 2 gang | Trắng | China | 55,000 | ||
61 | R5216WHI | Cầu dao 50A 2 cực có hiển thị đèn Neon | Trắng | Malaysia | 400,000 | ||
II. DÒNG R-SERIES - MÀU BẠC TITAN | |||||||
1 | CÔNG TẮC | R4781W1STT | 1 Công tắc 1 chiều 16Ampe | BẠC TITAN | Malaysia | 190,000 | |
2 | R4782W1STT | 2 Công tắc 1 chiều 16Ampe | BẠC TITAN | Malaysia | 290,000 | ||
3 | R4783W1STT | 3 Công tắc 1 chiều 16Ampe | BẠC TITAN | Malaysia | 360,000 | ||
4 | R4784W1STT | 4 Công tắc 1 chiều 16Ampe | BẠC TITAN | Malaysia | 460,000 | ||
5 | R4781STT | 1 Công tắc 2 chiều 16Ampe | BẠC TITAN | Malaysia | 200,000 | ||
6 | R4782STT | 2 Công tắc 2 chiều 16Ampe | BẠC TITAN | Malaysia | 320,000 | ||
7 | R4783STT | 3 Công tắc 2 chiều 16Ampe | BẠC TITAN | Malaysia | 410,000 | ||
8 | CÔNG TẮC | R4784STT | 4 Công tắc 2 chiều 16Ampe | BẠC TITAN | Malaysia | 530,000 | |
9 | R4778STT | 1 Công tắc 1 chiều 16Ampe, dạng nhấn thả | BẠC TITAN | Malaysia | 200,000 | ||
10 | R4785STT | 1 Công tắc trung gian 16Ampe | BẠC TITAN | China | 180,000 | ||
11 | R4779STT | 2 Công tắc 1 chiều 16Ampe, dạng nhấn thả | BẠC TITAN | Malaysia | 300,000 | ||
12 | R4780STT | 3 Công tắc 1 chiều 16Ampe, dạng nhấn thả | BẠC TITAN | Malaysia | 390,000 | ||
13 | R4787NSTT | 1 Công tắc 1 chiều, 2 cực. 20A có đèn Neon | BẠC TITAN | China | 220,000 | ||
14 | R4725STT | 1 Công tắc 2 chiều, 2 cực, 20A có đèn Neon | BẠC TITAN | China | 280,000 | ||
15 | R4787NWHSTT | 1 Công tắc 1 chiều, 2 cực, 20A có đèn Neon, có chữ "Water Heater" | BẠC TITAN | China | 230,000 | ||
16 | R4788STT | 2 Công tắc 1 chiều, 2 cực, 20A có đèn Neon | BẠC TITAN | China | 290,000 | ||
17 | R4778PSTT | Nút nhấn chuông 16A hiển thị "PRESS" | BẠC TITAN | Malaysia | 210,000 | ||
18 | R4778BSTT | Nút nhấn chuông 16A biểu tượng "Chuông" | BẠC TITAN | Malaysia | 210,000 | ||
19 | DIMMER | R1512STT | Dimmer điều chỉnh đèn 600W | BẠC TITAN | China | 480,000 | |
20 | R1535STT | Dimmer điều chỉnh đèn 1000W | BẠC TITAN | China | 540,000 | ||
21 | R8601STT | Dimmer điều chỉnh tốc độ quạt 200VA | BẠC TITAN | China | 430,000 | ||
22 | Ổ CẮM | R2757STT | Ổ cắm đơn 13A có công tắc | BẠC TITAN | China | 130,000 | |
23 | R2747STT | Ổ cắm đôi 13A có công tắc | BẠC TITAN | China | 230,000 | ||
24 | R2657STT | Ổ cắm đơn 13A có công tắc và đèn hiển thị | BẠC TITAN | China | 140,000 | ||
27 | R2893STT | Ổ cắm đơn 15A có công tắc | BẠC TITAN | China | 150,000 | ||
28 | Ổ CẮM | R8155STT | Ổ cắm đơn 2 chấu có công tắc | BẠC TITAN | China | 135,000 | |
29 | R4151STT | Ổ cắm đơn chuẩn Đức | BẠC TITAN | China | 130,000 | ||
30 | R4152STT | Ổ cắm đôi chuẩn Đức | BẠC TITAN | China | 230,000 | ||
31 | R2835STT | Ổ cắm đơn đa năng có công tắc | BẠC TITAN | China | 170,000 | ||
32 | R4158STT | Ổ cắm đôi 3 chấu | BẠC TITAN | China | 150,000 | ||
33 | MẶT CHE | R11HSTT | Mặt che 1 Gang | BẠC TITAN | China | 36,000 | |
34 | R21HSTT | Mặt che 2 Gang | BẠC TITAN | China | 65,000 | ||
35 | R31HSTT | Mặt che 3 Gang | BẠC TITAN | China | 80,000 | ||
36 | R41HSTT | Mặt che 4 Gang | BẠC TITAN | China | 140,000 | ||
37 | CẦU CHÌ |
R1070STT | Bộ kết nối có công tắc 2 cực 13A có cầu chì và đèn neon hiển thị | BẠC TITAN | China | 190,000 | |
38 | R1072STT | Bộ kết nối có công tắc 2 cực 13A có cầu chì | BẠC TITAN | China | 210,000 | ||
39 | R1090STT | Bộ kết nối 25A | BẠC TITAN | China | 110,000 | ||
40 | R1091STT | Bộ kết nối cầu chì 13A | BẠC TITAN | China | 170,000 | ||
41 | R1092STT | Bộ kết nối cầu chì 13A có đèn neon | BẠC TITAN | China | 190,000 | ||
42 | THIẾT BỊ CHO KHÁCH SẠN |
R4327STT | Nút dọn phòng và đừng làm phiền đặt trong phòng | BẠC TITAN | Malaysia | 400,000 | |
43 | R4328STT | Nút nhấn chuông kết hợp hiển thị đèn "dọn phòng" hoặc "đừng làm phiền" | BẠC TITAN | Malaysia | 300,000 | ||
44 | R4330STT | Nút nhấn bên trong "Đừng làm phiền" có đèn hiển thị đặt trong phòng | BẠC TITAN | Malaysia | 240,000 | ||
45 | R4331STT | Nút nhấn chuông kết hợp đèn hiển thị "Đừng làm phiền" đặt bên ngoài | BẠC TITAN | Malaysia | 290,000 | ||
47 | RX5837STT | 2 ổ USB | BẠC TITAN | Indonesia | 2,000,000 | ||
48 | R702STT | Ổ cắm dao cạo râu | BẠC TITAN | China | 1,220,000 | ||
49 | KẾT NỐI TIVI, ĐIỆN THOẠI, MẠNG LAN |
R3527STT | Kết nối TV/FM | BẠC TITAN | China | 1,280,000 | |
50 | R3529STT | Kết nối cáp TV | BẠC TITAN | China | 100,000 | ||
51 | RX5858STT | Kết nối tivi 2 modules | BẠC TITAN | China | 130,000 | ||
53 | RX5452STT | Mặt trống 1 Module | BẠC TITAN | China | 20,000 | ||
54 | RX5887STT | Ổ điện thoại RJ11 | BẠC TITAN | Malaysia | 110,000 | ||
55 | RX5846STT | Ổ mạng LAN Cate6 RJ45 | BẠC TITAN | Malaysia | 150,000 | ||
56 | R5450STT | Mặt che 1 Module | BẠC TITAN | China | 90,000 | ||
57 | R5451STT | Mặt che 2 Modules | BẠC TITAN | China | 85,000 | ||
58 | R5452STT | Mặt che 4 Modules | BẠC TITAN | China | 130,000 | ||
59 | R3827STT | Mặt trống 1 gang | BẠC TITAN | China | 75,000 | ||
60 | R3828STT | Mặt trống 2 gang | BẠC TITAN | China | 130,000 | ||
61 | R5216STT | Cầu dao 50A 2 cực có hiển thị đèn Neon | BẠC TITAN | Malaysia | 420,000 | ||
III. DÒNG R-SERIES - MÀU GOLD | |||||||
1 | CÔNG TẮC | R4781W1CGL | 1 Công tắc 1 chiều 16Ampe | GOLD | Malaysia | 240,000 | |
2 | R4782W1CGL | 2 Công tắc 1 chiều 16Ampe | GOLD | Malaysia | 330,000 | ||
3 | R4783W1CGL | 3 Công tắc 1 chiều 16Ampe | GOLD | Malaysia | 430,000 | ||
4 | R4784W1CGL | 4 Công tắc 1 chiều 16Ampe | GOLD | Malaysia | 530,000 | ||
5 | R4781CGL | 1 Công tắc 2 chiều 16Ampe | GOLD | Malaysia | 260,000 | ||
6 | R4782CGL | 2 Công tắc 2 chiều 16Ampe | GOLD | Malaysia | 370,000 | ||
7 | CÔNG TẮC | R4783CGL | 3 Công tắc 2 chiều 16Ampe | GOLD | Malaysia | 480,000 | |
8 | R4784CGL | 4 Công tắc 2 chiều 16Ampe | GOLD | Malaysia | 600,000 | ||
9 | R4778CGL | 1 Công tắc 1 chiều 16Ampe, dạng nhấn thả | GOLD | Malaysia | 250,000 | ||
10 | R4785CGL | 1 Công tắc trung gian 16Ampe | GOLD | China | 180,000 | ||
11 | R4779CGL | 2 Công tắc 1 chiều 16Ampe, dạng nhấn thả | GOLD | Malaysia | 360,000 | ||
12 | R4780CGL | 3 Công tắc 1 chiều 16Ampe, dạng nhấn thả | GOLD | Malaysia | 450,000 | ||
13 | R4787NCGL | 1 Công tắc 1 chiều, 2 cực. 20A có đèn Neon | GOLD | China | 220,000 | ||
14 | R4725CGL | 1 Công tắc 2 chiều, 2 cực, 20A có đèn Neon | GOLD | China | 270,000 | ||
15 | R4787NWHCGL | 1 Công tắc 1 chiều, 2 cực, 20A có đèn Neon, có chữ "Water Heater" | GOLD | China | 220,000 | ||
16 | R4788CGL | 2 Công tắc 1 chiều, 2 cực, 20A có đèn Neon | GOLD | China | 280,000 | ||
17 | R4778PCGL | Nút nhấn chuông 16A hiển thị "PRESS" | GOLD | Malaysia | 260,000 | ||
18 | R4778BCGL | Nút nhấn chuông 16A biểu tượng "Chuông" | GOLD | Malaysia | 260,000 | ||
19 | DIMMER | R1512CGL | Dimmer điều chỉnh đèn 600W | GOLD | China | 480,000 | |
20 | R1535CGL | Dimmer điều chỉnh đèn 1000W | GOLD | China | 540,000 | ||
21 | R8601CGL | Dimmer điều chỉnh tốc độ quạt 200VA | GOLD | China | 430,000 | ||
22 | Ổ CẮM | R2757CGL | Ổ cắm đơn 13A có công tắc | GOLD | China | 130,000 | |
23 | R2747CGL | Ổ cắm đôi 13A có công tắc | GOLD | China | 230,000 | ||
24 | R2657CGL | Ổ cắm đơn 13A có công tắc và đèn hiển thị | GOLD | China | 140,000 | ||
25 | Ổ CẮM | R2893CGL | Ổ cắm đơn 15A có công tắc | GOLD | China | 150,000 | |
26 | R8155CGL | Ổ cắm đơn 2 chấu có công tắc | GOLD | China | 140,000 | ||
27 | R4151CGL | Ổ cắm đơn chuẩn Đức | GOLD | China | 130,000 | ||
28 | R4152CGL | Ổ cắm đôi chuẩn Đức | GOLD | China | 230,000 | ||
29 | R2835CGL | Ổ cắm đơn đa năng có công tắc | GOLD | China | 170,000 | ||
30 | R4158CGL | Ổ cắm đôi 3 chấu | GOLD | China | 150,000 | ||
31 | MẶT CHE | R11HCGL | Mặt che 1 Gang | GOLD | China | 35,000 | |
32 | R21HCGL | Mặt che 2 Gang | GOLD | China | 65,000 | ||
33 | R31HCGL | Mặt che 3 Gang | GOLD | China | 80,000 | ||
34 | R41HCGL | Mặt che 4 Gang | GOLD | China | 140,000 | ||
35 | CẦU CHÌ | R1070CGL | Bộ kết nối có công tắc 2 cực 13A có cầu chì và đèn neon hiển thị | GOLD | China | 190,000 | |
36 | R1072CGL | Bộ kết nối có công tắc 2 cực 13A có cầu chì | GOLD | China | 210,000 | ||
37 | R1090CGL | Bộ kết nối 25A | GOLD | China | 110,000 | ||
38 | R1091CGL | Bộ kết nối cầu chì 13A | GOLD | China | 160,000 | ||
39 | R1092CGL | Bộ kết nối cầu chì 13A có đèn neon | GOLD | China | 190,000 | ||
40 | THIẾT BỊ CHO KHÁCH SẠN | R4327CGL | Nút dọn phòng và đừng làm phiền đặt trong phòng | GOLD | Malaysia | 440,000 | |
41 | R4328CGL | Nút nhấn chuông kết hợp hiển thị đèn "dọn phòng" hoặc "đừng làm phiền" | GOLD | Malaysia | 350,000 | ||
42 | R4330CGL | Nút nhấn bên "Đừng làm phiền" có đèn hiển thị đặt trong phòng | GOLD | Malaysia | 290,000 | ||
43 | R4331CGL | Nút nhấn chuông kết hợp đèn hiển thị "Đừng làm phiền" đặt bên ngoài | GOLD | Malaysia | 340,000 | ||
44 | THIẾT BỊ CHO KHÁCH SẠN | RX5837CGL | 2 ổ USB | GOLD | Indonesia | 2,000,000 | |
45 | R702CGL | Ổ cắm dao cạo râu | GOLD | China | 1,220,000 | ||
46 | KẾT NỐI TIVI, ĐIỆN THOẠI, MẠNG LAN | R3527CGL | Kết nối TV/FM | GOLD | China | 950,000 | |
47 | R3529CGL | Kết nối cáp TV | GOLD | China | 100,000 | ||
48 | RX5858CGL | Kết nối tivi 2 modules | GOLD | China | 130,000 | ||
49 | RX5452CGL | Mặt trống 1 Module | GOLD | China | 20,000 | ||
50 | RX5887CGL | Ổ điện thoại RJ11 | GOLD | Malaysia | 110,000 | ||
51 | RX5846CGL | Ổ mạng LAN Cate6 RJ45 | GOLD | Malaysia | 150,000 | ||
52 | R5450CGL | Mặt che 1 Module | GOLD | China | 90,000 | ||
53 | R5451CGL | Mặt che 2 Modules | GOLD | China | 85,000 | ||
54 | R5452CGL | Mặt che 4 Modules | GOLD | China | 130,000 | ||
55 | R3827CGL | Mặt trống 1 gang | GOLD | China | 75,000 | ||
56 | R3828CGL | Mặt trống 2 gang | GOLD | China | 130,000 | ||
61 | R5216CGL | Cầu dao 50A 2 cực có hiển thị đèn Neon | GOLD | Malaysia | 420,000 | ||
IV. DÒNG R-SERIES - MÀU BLACK | |||||||
1 | CÔNG TẮC | R4781W1GPH | 1 Công tắc 1 chiều 16Ampe | BLACK | Malaysia | 190,000 | |
2 | R4782W1GPH | 2 Công tắc 1 chiều 16Ampe | BLACK | Malaysia | 290,000 | ||
3 | R4783W1GPH | 3 Công tắc 1 chiều 16Ampe | BLACK | Malaysia | 360,000 | ||
4 | R4784W1GPH | 4 Công tắc 1 chiều 16Ampe | BLACK | Malaysia | 460,000 | ||
5 | R4781GPH | 1 Công tắc 2 chiều 16Ampe | BLACK | Malaysia | 200,000 | ||
6 | CÔNG TẮC | R4782GPH | 2 Công tắc 2 chiều 16Ampe | BLACK | Malaysia | 320,000 | |
7 | R4783GPH | 3 Công tắc 2 chiều 16Ampe | BLACK | Malaysia | 410,000 | ||
8 | R4784GPH | 4 Công tắc 2 chiều 16Ampe | BLACK | Malaysia | 530,000 | ||
9 | R4778GPH | 1 Công tắc 1 chiều 16Ampe, dạng nhấn thả | BLACK | Malaysia | 200,000 | ||
10 | R4785GPH | 1 Công tắc trung gian 16Ampe | BLACK | China | 180,000 | ||
11 | R4779GPH | 2 Công tắc 1 chiều 16Ampe, dạng nhấn thả | BLACK | Malaysia | 310,000 | ||
12 | R4780GPH | 3 Công tắc 1 chiều 16Ampe, dạng nhấn thả | BLACK | Malaysia | 390,000 | ||
13 | R4787NGPH | 1 Công tắc 1 chiều, 2 cực. 20A có đèn Neon | BLACK | China | 220,000 | ||
14 | R4725GPH | 1 Công tắc 2 chiều, 2 cực, 20A có đèn Neon | BLACK | China | 270,000 | ||
15 | R4787NWHGPH | 1 Công tắc 1 chiều, 2 cực, 20A có đèn Neon, có chữ "Water Heater" | BLACK | China | 220,000 | ||
16 | R4788GPH | 2 Công tắc 1 chiều, 2 cực, 20A có đèn Neon | BLACK | China | 280,000 | ||
17 | R4778PGPH | Nút nhấn chuông 16A hiển thị "PRESS" | BLACK | Malaysia | 210,000 | ||
18 | R4778BGPH | Nút nhấn chuông 16A biểu tượng "Chuông" | BLACK | Malaysia | 210,000 | ||
19 | DIMMER | R1512GPH | Dimmer điều chỉnh đèn 600W | BLACK | China | 480,000 | |
20 | R1535GPH | Dimmer điều chỉnh đèn 1000W | BLACK | China | 540,000 | ||
21 | R8601GPH | Dimmer điều chỉnh tốc độ quạt 200VA | BLACK | China | 430,000 | ||
22 | Ổ CẮM | R2757GPH | Ổ cắm đơn 13A có công tắc | BLACK | China | 130,000 | |
23 | R2747GPH | Ổ cắm đôi 13A có công tắc | BLACK | China | 230,000 | ||
24 | Ổ CẮM | R2657GPH | Ổ cắm đơn 13A có công tắc và đèn hiển thị | BLACK | China | 140,000 | |
25 | R2893GPH | Ổ cắm đơn 15A có công tắc | BLACK | China | 150,000 | ||
26 | R8155GPH | Ổ cắm đơn 2 chấu có công tắc | BLACK | China | 130,000 | ||
27 | R4151GPH | Ổ cắm đơn chuẩn Đức | BLACK | China | 130,000 | ||
28 | R4152GPH | Ổ cắm đôi chuẩn Đức | BLACK | China | 230,000 | ||
29 | R2835GPH | Ổ cắm đơn đa năng có công tắc | BLACK | China | 150,000 | ||
30 | R4158GPH | Ổ cắm đôi 3 chấu | BLACK | China | 150,000 | ||
31 | MẶT CHE | R11HGPH | Mặt che 1 Gang | BLACK | China | 35,000 | |
32 | R21HGPH | Mặt che 2 Gang | BLACK | China | 65,000 | ||
33 | R31HGPH | Mặt che 3 Gang | BLACK | China | 80,000 | ||
34 | R41HGPH | Mặt che 4 Gang | BLACK | China | 140,000 | ||
35 | CẦU CHÌ | R1070GPH | Bộ kết nối có công tắc 2 cực 13A có cầu chì và đèn neon hiển thị | BLACK | China | 190,000 | |
36 | R1072GPH | Bộ kết nối có công tắc 2 cực 13A có cầu chì | BLACK | China | 210,000 | ||
37 | R1090GPH | Bộ kết nối 25A | BLACK | China | 105,000 | ||
38 | R1091GPH | Bộ kết nối cầu chì 13A | BLACK | China | 160,000 | ||
39 | R1092GPH | Bộ kết nối cầu chì 13A có đèn neon | BLACK | China | 190,000 | ||
40 | THIẾT BỊ CHO KHÁCH SẠN | R4327GPH | Nút dọn phòng và đừng làm phiền đặt trong phòng | BLACK | Malaysia | 390,000 | |
41 | R4328GPH | Nút nhấn chuông kết hợp hiển thị đèn "dọn phòng" hoặc "đừng làm phiền" | BLACK | Malaysia | 310,000 | ||
42 | R4330GPH | Nút nhấn bên "Đừng làm phiền" có đèn hiển thị đặt trong phòng | BLACK | Malaysia | 250,000 | ||
43 | THIẾT BỊ CHO KHÁCH SẠN | R4331GPH | Nút nhấn chuông kết hợp đèn hiển thị "Đừng làm phiền" đặt bên ngoài | BLACK | Malaysia | 290,000 | |
44 | RX5837GPH | 2 ổ USB | BLACK | Indonesia | 2,000,000 | ||
45 | R702GPH | Ổ cắm dao cạo râu | BLACK | China | 1,220,000 | ||
46 | KẾT NỐI TIVI, ĐIỆN THOẠI, MẠNG LAN | R3527GPH | Kết nối TV/FM | BLACK | China | 950,000 | |
47 | R3529GPH | Kết nối cáp TV | BLACK | China | 100,000 | ||
48 | RX5858GPH | Kết nối tivi 2 modules | BLACK | China | 130,000 | ||
49 | RX5452GPH | Mặt trống 1 Module | BLACK | China | 20,000 | ||
50 | RX5887GPH | Ổ điện thoại RJ11 | BLACK | Malaysia | 110,000 | ||
51 | RX5846GPH | Ổ mạng LAN Cate6 RJ45 | BLACK | Malaysia | 150,000 | ||
52 | R5450GPH | Mặt che 1 Module | BLACK | China | 90,000 | ||
53 | R5451GPH | Mặt che 2 Modules | BLACK | China | 85,000 | ||
54 | R5452GPH | Mặt che 4 Modules | BLACK | China | 130,000 | ||
55 | R3827GPH | Mặt trống 1 gang | BLACK | China | 75,000 | ||
56 | R3828GPH | Mặt trống 2 gang | BLACK | China | 130,000 | ||
57 | R5216GPH | Cầu dao 50A 2 cực có hiển thị đèn Neon | BLACK | Malaysia | 420,000 |
>> Xem tất cả sản phẩm Honeywell trên website tại đây: ►Sản phẩm Công tắc - Ổ cắm Honeywell Dòng R-SERIAL
Quý khách có nhu cầu nhận thông tin chi tiết và giá bán liên hệ tại đây.
Khách hàng có nhu cầu tư vấn, hoặc báo giá các sản phẩm Honeywell về giá cả bán hàng hoặc thông tin kỹ thuật thiết bị vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới để được hỗ trợ tư vấn, trân trọng cảm ơn.
Thiết Bị Điện ĐẶNG GIA PHÁT
Số 8B, Tổ 8, Đường 2, KP. 6, P. Trường Thọ, Quận Thủ Đức, TP. HCM
(028) 3731 3963 / (028) 3728 0609
sale@thietbidiendgp.vn | 0909257877
Nhà cung cấp sỉ, lẻ thiết bị điện xây dựng dân dụng và công nghiệp tại TP. Hồ Chí Minh. Cam kết giá tốt nhất trong khu vực, hỗ trợ giao hàng đến các tỉnh thành.
Bình luận