BẢNG GIÁ Dây Điện Cadivi MỚI & ĐẦY ĐỦ NHẤT

BẢNG GIÁ Dây Điện Cadivi MỚI & ĐẦY ĐỦ NHẤT

Dây điện Cadivi là thương hiệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình và nhu cầu điện dân dụng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cập nhật bảng giá dây điện Cadivi mới nhất và đầy đủ nhất để bạn có thông tin chính xác khi tham khảo. Hãy cùng theo dõi để nắm bắt những thay đổi về giá cả của sản phẩm này.

Catalogue dây cáp điện Cadivi
Catalogue dây cáp điện Cadivi

Dưới đây là Bảng giá dây cáp điện CADIVI, gồm có giá của những sản phẩm sau đây:

Giá dây điện VCmd Cadivi

Dây điện đôi ruột đồng mềm vỏ nhựa Cadivi

Là loại dây có 2 ruột dẫn, mỗi rột gồm nhiều sợi đồng xoắn lại với nhau. Cấp điện áp của dây là 250V.

VCmd Cadivi - Dây điện đôi ruột đồng mềm vỏ nhựa 
VCmd Cadivi - Dây điện đôi ruột đồng mềm vỏ nhựa 

👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi VCmd

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 VCmd 2x0.5 (2x16/0.2) 56006548 5,280 12% 4,647
2 VCmd 2x0.75 (2x24/0.2) 56006730 7,447 12% 6,554
3 VCmd 2x1.0 (2x32/0.2) 56006735 9,559 12% 8,412
4 VCmd 2x1.5 (2x30/0.25) 56006740 13,618 12% 11,984
5 VCmd 2x2.5 (2x50/0.25) 56006745 22,077 12% 19,428

Xem sản phẩm và báo giá dây điện Cadivi VCmd➔ 

Giá dây điện VCmo Cadivi

Dây điện đôi ruột đồng mềm bao gồm 2 dây đơn mềm (VCm) riêng biệt được đặt song song. Bên ngoài là 1 lớp vỏ bọc bằng PVC. Cấp điện áp 250V.

VCmo - vỏ nhựa, lõi đôi, ruột đồng
VCmo - vỏ nhựa, lõi đôi, ruột đồng

👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi VCmo 

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 VCmo 2x0.75 (2x24/0.2) 56006589 8,767 12% 7,715
2 VCmo 2x1.0 (2x32/0.2) 56006590 10,978 12% 9,661
3 VCmo 2x1.5 (2x30/0.25) 56006595 15,466 12% 13,611
4 VCmo 2x2.5 (2x50/0.25) 56006600 24,904 12% 21,916
5 VCmo 2x4.0 (2x56/0.3) 56006605 37,642 12% 33,125
6 VCmo 2x6 (2x84/0.3) 56006610 56,276 12% 49,523

Xem sản phẩm và báo giá dây điện Cadivi - VCmo➔  

VCmo-FL CADIVI, 450/750V, AS/NZS 5000.2
VCmo-FL CADIVI, 450/750V, AS/NZS 5000.2

👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi VCmo/FL 

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 VCmo-FL 2x1.0 (2x32/0.2) 56008113 9,999 12% 8,811
2 VCmo-FL 2x1.5 (2x30/0.25) 56007912 13,662 12% 12,030
3 VCmo-FL 2x2.5 (2x50/0.25) 56008118 21,747 12% 19,143
4 VCmo-FL 2x4 (2x56/0.3) 56008123 33,220 12% 29,236
5 VCmo-FL 2x6 (2x84/0.3) 56008128 49,170 12% 43,278

Giá dây điện VCm Cadivi

Dây điện bọc nhựa 1 ruột đồng mềm là loại dây có 2 ruột dẫn, mỗi rột gồm nhiều sợi đồng xoắn lại với nhau. Cấp điện áp của dây là 250V.

Cadivi VCm - Dây đơn, 1 lõi, ruột đồng mềm
Cadivi VCm - Dây đơn, 1 lõi, ruột đồng mềm

👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi VCm

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 VCm-10 (1x77/0.4) 56000012 46,959 12% 41,324
2 VCm-16 (1x126/0.4) 56000014 69,289 12% 60,975
3 VCm-25 (1x196/0.4) 56000043 104,467 12% 91,931
4 VCm-35 (1x273/0.4) 56000044 148,126 12% 130,351
5 VCm-50 (1x380/0.4) 56000045 212,916 12% 187,367
6 VCm-70 (1x361/0.5) 56000046 296,252 12% 260,702
7 VCm-95 (1x475/0.5) 56000047 388,728 12% 342,081
8 VCm-120 (1x608/0.5) 56000048 491,381 12% 432,416
9 VCm-150 (1x740/0.5) 56000049 637,890 12% 561,344
10 VCm-185 (1x925/0.5) 56000050 755,546 12% 664,881
11 VCm-240 (1x1184/0.5) 56000051 999,559 12% 879,612
12 VCm-300 (1x1525/0.5) 56000053 1,247,675 12% 1,097,954

Xem sản phẩm và báo giá dây điện VCm➔  

Giá dây điện đồng VC Cadivi

Dây điện đồng bọc nhựa PVC 1 lõi cứng là loại dây có ruột dẫn là 1 sợi đồng, bọc cách điện PVC. Cấp điện áp của dây là 600V

👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi 1 lõi cứng VC 

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 VC-0.5 (Ø0.8) 56006467 2,750 12% 2,420
2 VC-0.75 (Ø0.97) 56006472 3,586 12% 3,156
3 VC-1.0 (Ø1.13) 56006477 4,554 12% 4,008
4 VC-2 (Ø 1.6) 56006714 8,734 12% 7,686
5 VC-3 (Ø 2.0) 56006719 13,233 12% 11,646
6 VC-8 (Ø 3.2) 56006724 33,385 12% 29,379

Xem sản phẩm và báo giá dây điện VC➔ 

Giá dây điện đồng VCmt Cadivi

Dây điện đồng bọc nhựa PVC 2 dây đơn mềm bao gồm 2 dây đơn mềm (VCm) riêng biệt được xoắn lại hoặc đặt song song rồi bọc bên ngoài một lớp vỏ bảo vệ bằng PVC.

Dây điện VCmt 2 dây lõi
Dây điện VCmt 2 dây lõi

👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi 2 dây mềm VCmt 

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 VCmt-2x0.75 (2x24/0.2) 56006549 9,240 12% 8,132
2 VCmt-2x1.0 (2x32/0.2) 56006555 11,407 12% 10,039
3 VCmt-2x1.5 (2x30/0.25) 56006561 16,038 12% 14,114
4 VCmt-2x2.5 (2x50/0.25) 56006567 25,553 12% 22,487
5 VCmt-2x4 (2x56/0.3) 56006573 37,334 12% 32,854
6 VCmt-2x6 (2x84/0.3) 56006579 55,297 12% 48,662

Xem sản phẩm và báo giá VCmt 2 dây➔ 

👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi 3 dây mềm VCmt 

Dây điện VCmt 3 dây lõi
Dây điện VCmt 3 dây lõi
Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 VCmt-3x0.75 (3x24/0.2) 56006644 12,474 12% 10,978
2 VCmt-3x1.0 (3x32/0.2) 56006650 15,499 12% 13,640
3 VCmt-3x1.5 (3x30/0.25) 56006656 22,066 12% 19,419
4 VCmt-3x2.5 (3x50/0.25) 56006662 34,870 12% 30,686
5 VCmt-3x4 (3x56/0.3) 56006668 52,239 12% 45,971
6 VCmt-3x6 (3x84/0.3) 56006674 79,244 12% 69,735

Xem sản phẩm và báo giá VCmt 3 dây➔  

👉 Bảng giá dây điện đồng 4 dây mềm VCmt 

Dây điện VCmt 4 dây lõi
Dây điện VCmt 4 dây lõi
Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 VCmt-4x0.75 (4x24/0.2) 56006680 16,005 12% 14,085
2 VCmt-4x1.0 (4x32/0.2) 56006686 20,262 12% 17,831
3 VCmt-4x1.5 (4x30/0.25) 56006692 28,644 12% 25,207
4 VCmt-4x2.5 (4x50/0.25) 56006698 45,078 12% 39,669
5 VCmt-4x4 (4x56/0.3) 56006704 68,321 12% 60,123
6 VCmt-4x6 (4x84/0.3) 56006710 103,070 12% 90,702

Xem sản phẩm và báo giá VCmt 4 dây➔ 

Giá Cáp nhôm hạ thế Cadivi

Cáp nhôm hạ thế AXV 0.6/1kV CADIVI (1 đến 4 lõi) là loại cáp điện lực ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC. Cáp AXV thường được lắp đặt cố định cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV.

Cáp nhôm hạ thế AXV CADIVI
Cáp nhôm hạ thế AXV CADIVI

👉 Bảng giá Cáp nhôm hạ thế AXV CADIVI 1 lõi 0.6/1kV

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 AXV-10 (1x7/1.35) 56005867 9,427 10% 8,485
2 AXV-16 (1x7/1.7) 56005950 12,034 10% 10,831
3 AXV-25 (1x7/2.14) 56005952 16,544 10% 14,890
4 AXV-35 (1x7/2.52) 56005954 20,801 10% 18,721
5 AXV-50 (1x19/1.8) 56005958 28,215 10% 25,394
6 AXV-70 (1x19/2.14) 56005961 37,730 10% 33,957
7 AXV-95 (1x19/2.52) 56005963 48,620 10% 43,758
8 AXV-120 (1x37/2.03) 56005965 61,699 10% 55,530
9 AXV-150 (1x37/2.3) 56005967 72,589 10% 65,331
10 AXV-185 (1x37/2.52) 56005970 90,486 10% 81,438
11 AXV-240 (1x61/2.25) 56005973 112,849 10% 101,565
12 AXV-300 (1x61/2.52) 56005978 140,140 10% 126,126
13 AXV-400 (1x61/2.52) 56005984 176,264 10% 158,638
14 AXV-500 (1x61/3.2) 56005987 221,210 10% 199,089
15 AXV-630 (1x61/3.61) 56005990 282,678 10% 254,411

Xem sản phẩm và báo giá cáp nhôm AXV Cadivi➔

Giá Cáp nhôm hạ thế AXV/DATA CADIVI

Cáp AXV/DATA 1 lõi dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định

Cáp AXV/DATA Cadivi

👉 Bảng giá Cáp nhôm hạ thế AXV/DATA CADIVI 1 lõi 0.6/1kV

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 AXV/DATA-16 56006184 38,764 10% 34,888
2 AXV/DATA-25 56006185 47,366 10% 42,630
3 AXV/DATA-35 56006186 53,779 10% 48,402
4 AXV/DATA-50 56006188 64,449 10% 58,005
5 AXV/DATA-70 56006189 73,513 10% 66,162
6 AXV/DATA-95 56006190 89,100 10% 80,190
7 AXV/DATA-120 56006191 109,857 10% 98,872
8 AXV/DATA-150 56006192 123,046 10% 110,742
9 AXV/DATA-185 56006194 141,053 10% 126,948
10 AXV/DATA-240 56006195 170,984 10% 153,886
11 AXV/DATA-300 56006198 205,733 10% 185,160
12 AXV/DATA-400 56006199 251,834 10% 226,651

Xem sản phẩm và báo giá cáp nhôm AXV/DATA Cadivi➔

Giá Cáp nhôm hạ thế AXV/DSTA CADIVI

Cáp AXV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định

Cáp nhôm hạ thế AXV/DSTA 0.6/1kV CADIVI
Cáp nhôm hạ thế AXV/DSTA 0.6/1kV CADIVI

👉 Bảng giá Cáp nhôm hạ thế AXV/DSTA CADIVI 2 lõi 0.6/1kV

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 AXV/DSTA-2x16 56006009 58,718 10% 52,847
2 AXV/DSTA-2x25 56006010 74,536 10% 67,083
3 AXV/DSTA-2x35 56006011 87,384 10% 78,646
4 AXV/DSTA-2x50 56006162 103,213 10% 92,892
5 AXV/DSTA-2x70 56006013 129,360 10% 116,424
6 AXV/DSTA-2x95 56006014 160,897 10% 144,808
7 AXV/DSTA-2x120 56006015 238,535 10% 214,682
8 AXV/DSTA-2x150 56006016 266,739 10% 240,066
9 AXV/DSTA-2x185 56006018 315,480 10% 283,932
10 AXV/DSTA-2x240 56006019 381,766 10% 343,590
11 AXV/DSTA-2x300 56006022 468,688 10% 421,820
12 AXV/DSTA-2x400 56006023 576,378 10% 518,741

Xem sản phẩm và báo giá cáp nhôm AXV/DSTA Cadivi➔

Giá Cáp nhôm hạ thế AXV/SE/SWA CADIVI

Cáp điện lực trung thế 3 lõi có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 24kV CADIVI AXV/SE/SWA. - Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ, 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, 3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC.

Cáp nhôm hạ thế AXV/SE/SWA 3 lõi CADIVI
Cáp nhôm hạ thế AXV/SE/SWA 3 lõi CADIVI

👉 Bảng giá Cáp nhôm hạ thế AXV/SE/SWA 3 lõi CADIVI

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 AXV/SE-SWA-3x50 (3x19/1.83) 56006434 705,496 10% 705,496
2 AXV/SE-SWA-3x70 (3x19/2.17) 56006435 780,769 10% 780,769
3 AXV/SE-SWA-3x95 56006436 904,618 10% 904,618
4 AXV/SE-SWA-3x120 56006437 1,016,026 10% 1,016,026
5 AXV/SE-SWA-3x150 56006439 1,141,569 10% 1,141,569
6 AXV/SE-SWA-3x185 (3x37/2.56) 56006440 1,236,488 10% 1,236,488
7 AXV/SE-SWA-3x240 (3x61/2.28) 56006442 1,395,152 10% 1,395,152
8 AXV/SE-SWA-3x300 56006444 1,548,844 10% 1,548,844
9 AXV/SE-SWA-3x400 56006445 1,752,806 10% 1,752,806

Xem sản phẩm và báo giá cáp nhôm AXV/SE/SWA 3 lõi Cadivi➔

Xem sản phẩm và báo giá cáp nhôm hạn thế Cadivi➔

Giá Cáp đồng trung thế CADIVI

Cáp trung thế Cadivi là loại dây cáp điện có một lõi dẫn điện hoặc nhiều lõi dẫn điện, có cấp điện áp từ 3 kV đến 36 kV

Cáp đồng trung thế CADIVI
Cáp đồng trung thế CADIVI

👉 Bảng giá Cáp đồng trung thế CX1V/WBC 12/20(24) kV CADIVI

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND)
1 C1XV/WBC-25 56007998 150,249
2 CX1V/WBC-35 56007999 192,951
3 CX1V/WBC-50 56008000 247,390
4 CX1V/WBC-70 56008001 334,972
5 CX1V/WBC-95 56008002 442,750
6 CX1V/WBC-120 56008003 545,336
7 CX1V/WBC-150 56008004 656,634
8 CX1V/WBC-185 56008005 807,730
9 CX1V/WBC-240 56008006 1,041,689
10 CX1V/WBC-300 56008007 1,290,399
11 CX1V/WBC-400 56008008 1,627,912

Xem sản phẩm và báo giá Cáp đồng trung thế Cadivi➔

Giá Cáp nhôm trung thế CADIVI

Cáp nhôm trung thế Cadivi là loại dây cáp dẫn điện được trang bị lớp vỏ bọc cách điện có khả năng chịu được tác động cơ học cao và thường được đặt ngầm trong đất hoặc rải trên mặt đất.

Cáp nhôm trung thế CADIVI
Cáp nhôm trung thế CADIVI

👉 Bảng giá Cáp nhôm trung thế AXV/S 1 lõi 12/20 (24) kV CADIVI

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND)
1 AXV/S-25-12/20(24) kV (7/2.17) 56006363 113,113
2 AXV/S-35-12/20(24) kV (7/2.56) 56006365 122,408
3 AXV/S-50-12/20(24) kV (19/1.83) 56006368 135,762
4 AXV/S-70-12/20(24) kV (19/2.17) 56006371 153,175
5 AXV/S-95-12/20(24) kV (19/2.56) 56006373 174,383
6 AXV/S-120-12/20(24) kV (19/2.84) 56006375 192,049
7 AXV/S-150-12/20(24) kV (37/2.33) 56006378 216,139
8 AXV/S-185-12/20(24) kV (37/2.56) 56006381 239,569
9 AXV/S-240-12/20(24) kV (61/2.28) 56006384 274,395
10 AXV/S-300-12/20(24) kV (61/2.56) 56006388 315,106
11 AXV/S-400-12/20(24) kV (61/2.94) 56006391 367,345

Xem sản phẩm và báo giá Cáp nhôm trung thế Cadivi➔

Giá Cáp điện kế CADIVI

Cáp điện kế Cadivi là loại cáp được dùng để truyền điện vào đồng hồ đo điện, được lắp đặt cố định.

Cáp điện kế CADIVI
Cáp điện kế CADIVI

👉 Bảng giá Cáp điện kế DK-CVV (3 + 1) lõi CADIVI

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 DK-CVV-3x10+1x6 56004205 191,279 15% 162,588
2 DK-CVV-3x16+1x10 56008102 275,352 15% 234,050
3 DK-CVV-3x25+1x16 56008103 431,937 15% 367,147
4 DK-CVV-3x35+1x16 56004405 553,938 15% 470,848
5 DK-CVV-3x35+1x25 56007971 592,372 15% 503,517

Xem sản phẩm và báo giá Cáp điện kế CADIVI➔

Giá Cáp điều khiển CADIVI

Cáp điều khiển Cadivi là loại cáp điện chuyên dụng được sử dụng để truyền tải tín hiệu để điều khiển máy móc, trang thiết bị từ xa.

Cáp điều khiển CADIVI
Cáp điều khiển CADIVI

👉 Bảng giá Cáp điều khiển DVV 2 lõi CADIVI

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 DVV-2x0.5 (2x1/0.8) 56004467 13,343 15% 11,342
2 DVV-2x0.75 (2x1/1) 56004468 15,774 15% 13,408
3 DVV-2x1 (2x7/0.4) 56004469 18,755 15% 15,942
4 DVV-2x1.5 (2x7/0.52) 56004471 23,397 15% 19,888
5 DVV-2x2.5 (2x7/0.67) 56004473 30,217 15% 25,685
6 DVV-2x4 (2x7/0.85) 56004476 45,144 15% 38,373
7 DVV-2x6 (2x7/1.04) 56004479 62,678 15% 53,277
8 DVV-2x10 (2x7/1.35) 56004482 97,999 15% 83,300
9 DVV-2x16 (2x7/1.7) 56004485 148,874 15% 126,543

Xem sản phẩm và báo giá Cáp điều khiển CADIVI➔

Giá Cáp hạ thế chống cháy CADIVI

Cáp chống cháy Cadivi được sử dụng trong các mạch khẩn cấp tại bệnh viện, sân bay, đường hầm, và nhà máy. Cáp hoạt động bình thường ở nhiệt độ lên tới 300°C và có lớp vỏ không cháy, không chứa halogen, đảm bảo không sinh khí độc khi xảy ra cháy.

Cáp hạ thế chống cháy CADIVI
Cáp hạ thế chống cháy CADIVI

👉 Bảng giá Cáp hạ thế chống cháy CE-FRT LSHF 450/750V CADIVI

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 CE/FRT-LSHF-1,5 56014610 8,481 15% 8,481
2 CE/FRT-LSHF-2,5 56014611 12,166 15% 12,166
3 CE/FRT-LSHF-4 56014612 18,700 15% 18,700
4 CE/FRT-LSHF-6 56014613 27,005 15% 27,005
5 CE/FRT-LSHF-10 56014231 44,099 15% 44,099
6 CE/FRT-LSHF-16 56014614 67,595 15% 67,595
7 CE/FRT-LSHF-25 56014615 105,754 15% 105,754
8 CE/FRT-LSHF-35 56014230 145,244 15% 145,244
9 CE/FRT-LSHF-50 56014616 198,308 15% 198,308
10 CE/FRT-LSHF-70 56014617 280,918 15% 280,918
11 CE/FRT-LSHF-95 56014618 388,135 15% 388,135
12 CE/FRT-LSHF-120 56014619 502,238 15% 502,238
13 CE/FRT-LSHF-150 56014620 602,063 15% 602,063
14 CE/FRT-LSHF-185 56014621 751,553 15% 751,553
15 CE/FRT-LSHF-240 56014631 983,048 15% 983,048

Xem sản phẩm và báo giá Cáp hạ thế chống cháy CADIVI➔

Trên đây là tổng hợp bảng giá dây cáp điện Cadivi được chúng tôi cập nhật mới và đầy đủ nhất. Hi vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn.

CADIVI là thương hiệu dây cáp điện nổi tiếng thuộc Công ty Cổ phần Điện lực GELEX (GELEX ELECTRIC), chuyên sản xuất các loại dây và cáp điện phục vụ cho các ngành kinh tế quốc dân, tiêu dùng xã hội và xuất khẩu. Được thành lập vào ngày 06/10/1975, CADIVI đã phát triển mạnh mẽ và trở thành công ty cổ phần từ tháng 9 năm 2007.

Với hơn 50% nhân viên là công nhân kỹ thuật, cùng đội ngũ quản lý và cán bộ chuyên môn giàu kinh nghiệm, CADIVI hiện sở hữu ba nhà máy và hai công ty thành viên, cùng hệ thống phân phối rộng khắp với hơn 200 đại lý trên toàn quốc. Công ty áp dụng công nghệ tiên tiến từ châu Âu, Mỹ và các quốc gia phát triển, đạt công suất sản xuất 60.000 tấn đồng, 40.000 tấn nhôm và 20.000 tấn hạt nhựa PVC mỗi năm.

Các sản phẩm của CADIVI bao gồm đa dạng các loại dây cáp, từ dây dẫn trần, cáp điện lực, cáp chống cháy, cáp điều khiển, đến các sản phẩm xuất khẩu như dây điện cho ô tô, xe gắn máy và cáp truyền dữ liệu. CADIVI luôn cam kết chất lượng cao, mang lại giải pháp an toàn và hiệu quả cho mọi nhu cầu sử dụng điện trong nước và quốc tế.

Toàn cảnh nhà máy sản xuất dây cáp điện Cadivi miền trung
Toàn cảnh nhà máy sản xuất dây cáp điện Cadivi miền trung

HỎI & ĐÁP NHANH

  • Dây điện Cadivi 1.5 giá bao nhiêu: 8.803 đồng/mét
  • Giá dây điện 2.5 bao nhiêu 1m: 14.273 đồng/mét
  • Dây điện Cadivi 4.0 giá bao nhiêu: 23.897 đồng/mét

Thiết Bị Điện Đặng Gia Phát hiện là nhà phân phôi Dây cáp điện lớn tại TP.HCM và các vùng lân cận.  Đa dạng về chủng loại và thương hiệu. Một số các thương hiệu lớn như CADIVI, DAPHACO, LION ... Chúng tôi cam kết chiết khấu tốt nhất khu vực, liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá mới nhất.

5/5 - từ 2 lượt đánh giá

Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn về giá bán hoặc thông tin kỹ thuật vui lòng liên hệ với chúng tôi theo hotline bên dưới để được tư vấn tốt nhất.

HOTLINE: 028 3731 3963

👉 TẠI SAO NÊN CHỌN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐẶNG GIA PHÁT

  • ✔ HÀNG CHÍNH HÃNG CHẤT LƯỢNG TỐT NHẤT
  • ✔ CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT KHU VỰC
  • ✔ DỊCH VỤ BẢO HÀNH HẬU MÃI TẬN TÌNH LÂU DÀI

Thiết Bị Điện Đặng Gia Phát là nhà phân phối sỉ, lẻ thiết bị điện xây dựng dân dụng và công nghiệp. Cam kết giá tốt nhất trong khu vực, hỗ trợ giao hàng đến các tỉnh thành.

Bình luận