BẢNG GIÁ Dây Điện Cadivi MỚI & ĐẦY ĐỦ NHẤT
Dây điện Cadivi là thương hiệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình và nhu cầu điện dân dụng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cập nhật bảng giá dây điện Cadivi mới nhất và đầy đủ nhất để bạn có thông tin chính xác khi tham khảo. Hãy cùng theo dõi để nắm bắt những thay đổi về giá cả của sản phẩm này.
Mục lục [Ẩn]
- Giá dây điện VCmd Cadivi
- Giá dây điện VCmo Cadivi
- Giá dây điện VCm Cadivi
- Giá dây điện đồng VC Cadivi
- Giá dây điện đồng VCmt Cadivi
- Giá Cáp nhôm hạ thế Cadivi
- Giá Cáp đồng trung thế CADIVI
- Giá Cáp nhôm trung thế CADIVI
- Giá Cáp điện kế CADIVI
- Giá Cáp điều khiển CADIVI
- Giá Cáp hạ thế chống cháy CADIVI
Dưới đây là Bảng giá dây cáp điện CADIVI, gồm có giá của những sản phẩm sau đây:
Giá dây điện VCmd Cadivi
Dây điện đôi ruột đồng mềm vỏ nhựa Cadivi
Là loại dây có 2 ruột dẫn, mỗi rột gồm nhiều sợi đồng xoắn lại với nhau. Cấp điện áp của dây là 250V.
👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi VCmd
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | VCmd 2x0.5 (2x16/0.2) | 56006548 | 5,280 | 12% | 4,647 | |
2 | VCmd 2x0.75 (2x24/0.2) | 56006730 | 7,447 | 12% | 6,554 | |
3 | VCmd 2x1.0 (2x32/0.2) | 56006735 | 9,559 | 12% | 8,412 | |
4 | VCmd 2x1.5 (2x30/0.25) | 56006740 | 13,618 | 12% | 11,984 | |
5 | VCmd 2x2.5 (2x50/0.25) | 56006745 | 22,077 | 12% | 19,428 |
Xem sản phẩm và báo giá dây điện Cadivi VCmd➔
Giá dây điện VCmo Cadivi
Dây điện đôi ruột đồng mềm bao gồm 2 dây đơn mềm (VCm) riêng biệt được đặt song song. Bên ngoài là 1 lớp vỏ bọc bằng PVC. Cấp điện áp 250V.
👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi VCmo
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | VCmo 2x0.75 (2x24/0.2) | 56006589 | 8,767 | 12% | 7,715 | |
2 | VCmo 2x1.0 (2x32/0.2) | 56006590 | 10,978 | 12% | 9,661 | |
3 | VCmo 2x1.5 (2x30/0.25) | 56006595 | 15,466 | 12% | 13,611 | |
4 | VCmo 2x2.5 (2x50/0.25) | 56006600 | 24,904 | 12% | 21,916 | |
5 | VCmo 2x4.0 (2x56/0.3) | 56006605 | 37,642 | 12% | 33,125 | |
6 | VCmo 2x6 (2x84/0.3) | 56006610 | 56,276 | 12% | 49,523 |
Xem sản phẩm và báo giá dây điện Cadivi - VCmo➔
👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi VCmo/FL
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | VCmo-FL 2x1.0 (2x32/0.2) | 56008113 | 9,999 | 12% | 8,811 | |
2 | VCmo-FL 2x1.5 (2x30/0.25) | 56007912 | 13,662 | 12% | 12,030 | |
3 | VCmo-FL 2x2.5 (2x50/0.25) | 56008118 | 21,747 | 12% | 19,143 | |
4 | VCmo-FL 2x4 (2x56/0.3) | 56008123 | 33,220 | 12% | 29,236 | |
5 | VCmo-FL 2x6 (2x84/0.3) | 56008128 | 49,170 | 12% | 43,278 |
Giá dây điện VCm Cadivi
Dây điện bọc nhựa 1 ruột đồng mềm là loại dây có 2 ruột dẫn, mỗi rột gồm nhiều sợi đồng xoắn lại với nhau. Cấp điện áp của dây là 250V.
👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi VCm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | VCm-10 (1x77/0.4) | 56000012 | 46,959 | 12% | 41,324 | |
2 | VCm-16 (1x126/0.4) | 56000014 | 69,289 | 12% | 60,975 | |
3 | VCm-25 (1x196/0.4) | 56000043 | 104,467 | 12% | 91,931 | |
4 | VCm-35 (1x273/0.4) | 56000044 | 148,126 | 12% | 130,351 | |
5 | VCm-50 (1x380/0.4) | 56000045 | 212,916 | 12% | 187,367 | |
6 | VCm-70 (1x361/0.5) | 56000046 | 296,252 | 12% | 260,702 | |
7 | VCm-95 (1x475/0.5) | 56000047 | 388,728 | 12% | 342,081 | |
8 | VCm-120 (1x608/0.5) | 56000048 | 491,381 | 12% | 432,416 | |
9 | VCm-150 (1x740/0.5) | 56000049 | 637,890 | 12% | 561,344 | |
10 | VCm-185 (1x925/0.5) | 56000050 | 755,546 | 12% | 664,881 | |
11 | VCm-240 (1x1184/0.5) | 56000051 | 999,559 | 12% | 879,612 | |
12 | VCm-300 (1x1525/0.5) | 56000053 | 1,247,675 | 12% | 1,097,954 |
Giá dây điện đồng VC Cadivi
Dây điện đồng bọc nhựa PVC 1 lõi cứng là loại dây có ruột dẫn là 1 sợi đồng, bọc cách điện PVC. Cấp điện áp của dây là 600V
👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi 1 lõi cứng VC
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | VC-0.5 (Ø0.8) | 56006467 | 2,750 | 12% | 2,420 | |
2 | VC-0.75 (Ø0.97) | 56006472 | 3,586 | 12% | 3,156 | |
3 | VC-1.0 (Ø1.13) | 56006477 | 4,554 | 12% | 4,008 | |
4 | VC-2 (Ø 1.6) | 56006714 | 8,734 | 12% | 7,686 | |
5 | VC-3 (Ø 2.0) | 56006719 | 13,233 | 12% | 11,646 | |
6 | VC-8 (Ø 3.2) | 56006724 | 33,385 | 12% | 29,379 |
Xem sản phẩm và báo giá dây điện VC➔
Giá dây điện đồng VCmt Cadivi
Dây điện đồng bọc nhựa PVC 2 dây đơn mềm bao gồm 2 dây đơn mềm (VCm) riêng biệt được xoắn lại hoặc đặt song song rồi bọc bên ngoài một lớp vỏ bảo vệ bằng PVC.
👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi 2 dây mềm VCmt
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | VCmt-2x0.75 (2x24/0.2) | 56006549 | 9,240 | 12% | 8,132 | |
2 | VCmt-2x1.0 (2x32/0.2) | 56006555 | 11,407 | 12% | 10,039 | |
3 | VCmt-2x1.5 (2x30/0.25) | 56006561 | 16,038 | 12% | 14,114 | |
4 | VCmt-2x2.5 (2x50/0.25) | 56006567 | 25,553 | 12% | 22,487 | |
5 | VCmt-2x4 (2x56/0.3) | 56006573 | 37,334 | 12% | 32,854 | |
6 | VCmt-2x6 (2x84/0.3) | 56006579 | 55,297 | 12% | 48,662 |
Xem sản phẩm và báo giá VCmt 2 dây➔
👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi 3 dây mềm VCmt
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | VCmt-3x0.75 (3x24/0.2) | 56006644 | 12,474 | 12% | 10,978 | |
2 | VCmt-3x1.0 (3x32/0.2) | 56006650 | 15,499 | 12% | 13,640 | |
3 | VCmt-3x1.5 (3x30/0.25) | 56006656 | 22,066 | 12% | 19,419 | |
4 | VCmt-3x2.5 (3x50/0.25) | 56006662 | 34,870 | 12% | 30,686 | |
5 | VCmt-3x4 (3x56/0.3) | 56006668 | 52,239 | 12% | 45,971 | |
6 | VCmt-3x6 (3x84/0.3) | 56006674 | 79,244 | 12% | 69,735 |
Xem sản phẩm và báo giá VCmt 3 dây➔
👉 Bảng giá dây điện đồng 4 dây mềm VCmt
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | VCmt-4x0.75 (4x24/0.2) | 56006680 | 16,005 | 12% | 14,085 | |
2 | VCmt-4x1.0 (4x32/0.2) | 56006686 | 20,262 | 12% | 17,831 | |
3 | VCmt-4x1.5 (4x30/0.25) | 56006692 | 28,644 | 12% | 25,207 | |
4 | VCmt-4x2.5 (4x50/0.25) | 56006698 | 45,078 | 12% | 39,669 | |
5 | VCmt-4x4 (4x56/0.3) | 56006704 | 68,321 | 12% | 60,123 | |
6 | VCmt-4x6 (4x84/0.3) | 56006710 | 103,070 | 12% | 90,702 |
Xem sản phẩm và báo giá VCmt 4 dây➔
Giá Cáp nhôm hạ thế Cadivi
Cáp nhôm hạ thế AXV 0.6/1kV CADIVI (1 đến 4 lõi) là loại cáp điện lực ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC. Cáp AXV thường được lắp đặt cố định cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV.
👉 Bảng giá Cáp nhôm hạ thế AXV CADIVI 1 lõi 0.6/1kV
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | AXV-10 (1x7/1.35) | 56005867 | 9,427 | 10% | 8,485 | |
2 | AXV-16 (1x7/1.7) | 56005950 | 12,034 | 10% | 10,831 | |
3 | AXV-25 (1x7/2.14) | 56005952 | 16,544 | 10% | 14,890 | |
4 | AXV-35 (1x7/2.52) | 56005954 | 20,801 | 10% | 18,721 | |
5 | AXV-50 (1x19/1.8) | 56005958 | 28,215 | 10% | 25,394 | |
6 | AXV-70 (1x19/2.14) | 56005961 | 37,730 | 10% | 33,957 | |
7 | AXV-95 (1x19/2.52) | 56005963 | 48,620 | 10% | 43,758 | |
8 | AXV-120 (1x37/2.03) | 56005965 | 61,699 | 10% | 55,530 | |
9 | AXV-150 (1x37/2.3) | 56005967 | 72,589 | 10% | 65,331 | |
10 | AXV-185 (1x37/2.52) | 56005970 | 90,486 | 10% | 81,438 | |
11 | AXV-240 (1x61/2.25) | 56005973 | 112,849 | 10% | 101,565 | |
12 | AXV-300 (1x61/2.52) | 56005978 | 140,140 | 10% | 126,126 | |
13 | AXV-400 (1x61/2.52) | 56005984 | 176,264 | 10% | 158,638 | |
14 | AXV-500 (1x61/3.2) | 56005987 | 221,210 | 10% | 199,089 | |
15 | AXV-630 (1x61/3.61) | 56005990 | 282,678 | 10% | 254,411 |
Xem sản phẩm và báo giá cáp nhôm AXV Cadivi➔
Giá Cáp nhôm hạ thế AXV/DATA CADIVI
Cáp AXV/DATA 1 lõi dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định
👉 Bảng giá Cáp nhôm hạ thế AXV/DATA CADIVI 1 lõi 0.6/1kV
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | AXV/DATA-16 | 56006184 | 38,764 | 10% | 34,888 | |
2 | AXV/DATA-25 | 56006185 | 47,366 | 10% | 42,630 | |
3 | AXV/DATA-35 | 56006186 | 53,779 | 10% | 48,402 | |
4 | AXV/DATA-50 | 56006188 | 64,449 | 10% | 58,005 | |
5 | AXV/DATA-70 | 56006189 | 73,513 | 10% | 66,162 | |
6 | AXV/DATA-95 | 56006190 | 89,100 | 10% | 80,190 | |
7 | AXV/DATA-120 | 56006191 | 109,857 | 10% | 98,872 | |
8 | AXV/DATA-150 | 56006192 | 123,046 | 10% | 110,742 | |
9 | AXV/DATA-185 | 56006194 | 141,053 | 10% | 126,948 | |
10 | AXV/DATA-240 | 56006195 | 170,984 | 10% | 153,886 | |
11 | AXV/DATA-300 | 56006198 | 205,733 | 10% | 185,160 | |
12 | AXV/DATA-400 | 56006199 | 251,834 | 10% | 226,651 |
Xem sản phẩm và báo giá cáp nhôm AXV/DATA Cadivi➔
Giá Cáp nhôm hạ thế AXV/DSTA CADIVI
Cáp AXV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định
👉 Bảng giá Cáp nhôm hạ thế AXV/DSTA CADIVI 2 lõi 0.6/1kV
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | AXV/DSTA-2x16 | 56006009 | 58,718 | 10% | 52,847 | |
2 | AXV/DSTA-2x25 | 56006010 | 74,536 | 10% | 67,083 | |
3 | AXV/DSTA-2x35 | 56006011 | 87,384 | 10% | 78,646 | |
4 | AXV/DSTA-2x50 | 56006162 | 103,213 | 10% | 92,892 | |
5 | AXV/DSTA-2x70 | 56006013 | 129,360 | 10% | 116,424 | |
6 | AXV/DSTA-2x95 | 56006014 | 160,897 | 10% | 144,808 | |
7 | AXV/DSTA-2x120 | 56006015 | 238,535 | 10% | 214,682 | |
8 | AXV/DSTA-2x150 | 56006016 | 266,739 | 10% | 240,066 | |
9 | AXV/DSTA-2x185 | 56006018 | 315,480 | 10% | 283,932 | |
10 | AXV/DSTA-2x240 | 56006019 | 381,766 | 10% | 343,590 | |
11 | AXV/DSTA-2x300 | 56006022 | 468,688 | 10% | 421,820 | |
12 | AXV/DSTA-2x400 | 56006023 | 576,378 | 10% | 518,741 |
Xem sản phẩm và báo giá cáp nhôm AXV/DSTA Cadivi➔
Giá Cáp nhôm hạ thế AXV/SE/SWA CADIVI
Cáp điện lực trung thế 3 lõi có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 24kV CADIVI AXV/SE/SWA. - Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ, 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, 3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC.
👉 Bảng giá Cáp nhôm hạ thế AXV/SE/SWA 3 lõi CADIVI
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | AXV/SE-SWA-3x50 (3x19/1.83) | 56006434 | 705,496 | 10% | 705,496 | |
2 | AXV/SE-SWA-3x70 (3x19/2.17) | 56006435 | 780,769 | 10% | 780,769 | |
3 | AXV/SE-SWA-3x95 | 56006436 | 904,618 | 10% | 904,618 | |
4 | AXV/SE-SWA-3x120 | 56006437 | 1,016,026 | 10% | 1,016,026 | |
5 | AXV/SE-SWA-3x150 | 56006439 | 1,141,569 | 10% | 1,141,569 | |
6 | AXV/SE-SWA-3x185 (3x37/2.56) | 56006440 | 1,236,488 | 10% | 1,236,488 | |
7 | AXV/SE-SWA-3x240 (3x61/2.28) | 56006442 | 1,395,152 | 10% | 1,395,152 | |
8 | AXV/SE-SWA-3x300 | 56006444 | 1,548,844 | 10% | 1,548,844 | |
9 | AXV/SE-SWA-3x400 | 56006445 | 1,752,806 | 10% | 1,752,806 |
Xem sản phẩm và báo giá cáp nhôm AXV/SE/SWA 3 lõi Cadivi➔
Xem sản phẩm và báo giá cáp nhôm hạn thế Cadivi➔
Giá Cáp đồng trung thế CADIVI
Cáp trung thế Cadivi là loại dây cáp điện có một lõi dẫn điện hoặc nhiều lõi dẫn điện, có cấp điện áp từ 3 kV đến 36 kV
👉 Bảng giá Cáp đồng trung thế CX1V/WBC 12/20(24) kV CADIVI
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
1 | C1XV/WBC-25 | 56007998 | 150,249 | |
2 | CX1V/WBC-35 | 56007999 | 192,951 | |
3 | CX1V/WBC-50 | 56008000 | 247,390 | |
4 | CX1V/WBC-70 | 56008001 | 334,972 | |
5 | CX1V/WBC-95 | 56008002 | 442,750 | |
6 | CX1V/WBC-120 | 56008003 | 545,336 | |
7 | CX1V/WBC-150 | 56008004 | 656,634 | |
8 | CX1V/WBC-185 | 56008005 | 807,730 | |
9 | CX1V/WBC-240 | 56008006 | 1,041,689 | |
10 | CX1V/WBC-300 | 56008007 | 1,290,399 | |
11 | CX1V/WBC-400 | 56008008 | 1,627,912 |
Xem sản phẩm và báo giá Cáp đồng trung thế Cadivi➔
Giá Cáp nhôm trung thế CADIVI
Cáp nhôm trung thế Cadivi là loại dây cáp dẫn điện được trang bị lớp vỏ bọc cách điện có khả năng chịu được tác động cơ học cao và thường được đặt ngầm trong đất hoặc rải trên mặt đất.
👉 Bảng giá Cáp nhôm trung thế AXV/S 1 lõi 12/20 (24) kV CADIVI
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
1 | AXV/S-25-12/20(24) kV (7/2.17) | 56006363 | 113,113 | |
2 | AXV/S-35-12/20(24) kV (7/2.56) | 56006365 | 122,408 | |
3 | AXV/S-50-12/20(24) kV (19/1.83) | 56006368 | 135,762 | |
4 | AXV/S-70-12/20(24) kV (19/2.17) | 56006371 | 153,175 | |
5 | AXV/S-95-12/20(24) kV (19/2.56) | 56006373 | 174,383 | |
6 | AXV/S-120-12/20(24) kV (19/2.84) | 56006375 | 192,049 | |
7 | AXV/S-150-12/20(24) kV (37/2.33) | 56006378 | 216,139 | |
8 | AXV/S-185-12/20(24) kV (37/2.56) | 56006381 | 239,569 | |
9 | AXV/S-240-12/20(24) kV (61/2.28) | 56006384 | 274,395 | |
10 | AXV/S-300-12/20(24) kV (61/2.56) | 56006388 | 315,106 | |
11 | AXV/S-400-12/20(24) kV (61/2.94) | 56006391 | 367,345 |
Xem sản phẩm và báo giá Cáp nhôm trung thế Cadivi➔
Giá Cáp điện kế CADIVI
Cáp điện kế Cadivi là loại cáp được dùng để truyền điện vào đồng hồ đo điện, được lắp đặt cố định.
👉 Bảng giá Cáp điện kế DK-CVV (3 + 1) lõi CADIVI
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | DK-CVV-3x10+1x6 | 56004205 | 191,279 | 15% | 162,588 | |
2 | DK-CVV-3x16+1x10 | 56008102 | 275,352 | 15% | 234,050 | |
3 | DK-CVV-3x25+1x16 | 56008103 | 431,937 | 15% | 367,147 | |
4 | DK-CVV-3x35+1x16 | 56004405 | 553,938 | 15% | 470,848 | |
5 | DK-CVV-3x35+1x25 | 56007971 | 592,372 | 15% | 503,517 |
Xem sản phẩm và báo giá Cáp điện kế CADIVI➔
Giá Cáp điều khiển CADIVI
Cáp điều khiển Cadivi là loại cáp điện chuyên dụng được sử dụng để truyền tải tín hiệu để điều khiển máy móc, trang thiết bị từ xa.
👉 Bảng giá Cáp điều khiển DVV 2 lõi CADIVI
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | DVV-2x0.5 (2x1/0.8) | 56004467 | 13,343 | 15% | 11,342 | |
2 | DVV-2x0.75 (2x1/1) | 56004468 | 15,774 | 15% | 13,408 | |
3 | DVV-2x1 (2x7/0.4) | 56004469 | 18,755 | 15% | 15,942 | |
4 | DVV-2x1.5 (2x7/0.52) | 56004471 | 23,397 | 15% | 19,888 | |
5 | DVV-2x2.5 (2x7/0.67) | 56004473 | 30,217 | 15% | 25,685 | |
6 | DVV-2x4 (2x7/0.85) | 56004476 | 45,144 | 15% | 38,373 | |
7 | DVV-2x6 (2x7/1.04) | 56004479 | 62,678 | 15% | 53,277 | |
8 | DVV-2x10 (2x7/1.35) | 56004482 | 97,999 | 15% | 83,300 | |
9 | DVV-2x16 (2x7/1.7) | 56004485 | 148,874 | 15% | 126,543 |
Xem sản phẩm và báo giá Cáp điều khiển CADIVI➔
Giá Cáp hạ thế chống cháy CADIVI
Cáp chống cháy Cadivi được sử dụng trong các mạch khẩn cấp tại bệnh viện, sân bay, đường hầm, và nhà máy. Cáp hoạt động bình thường ở nhiệt độ lên tới 300°C và có lớp vỏ không cháy, không chứa halogen, đảm bảo không sinh khí độc khi xảy ra cháy.
👉 Bảng giá Cáp hạ thế chống cháy CE-FRT LSHF 450/750V CADIVI
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | CE/FRT-LSHF-1,5 | 56014610 | 8,481 | 15% | 8,481 | |
2 | CE/FRT-LSHF-2,5 | 56014611 | 12,166 | 15% | 12,166 | |
3 | CE/FRT-LSHF-4 | 56014612 | 18,700 | 15% | 18,700 | |
4 | CE/FRT-LSHF-6 | 56014613 | 27,005 | 15% | 27,005 | |
5 | CE/FRT-LSHF-10 | 56014231 | 44,099 | 15% | 44,099 | |
6 | CE/FRT-LSHF-16 | 56014614 | 67,595 | 15% | 67,595 | |
7 | CE/FRT-LSHF-25 | 56014615 | 105,754 | 15% | 105,754 | |
8 | CE/FRT-LSHF-35 | 56014230 | 145,244 | 15% | 145,244 | |
9 | CE/FRT-LSHF-50 | 56014616 | 198,308 | 15% | 198,308 | |
10 | CE/FRT-LSHF-70 | 56014617 | 280,918 | 15% | 280,918 | |
11 | CE/FRT-LSHF-95 | 56014618 | 388,135 | 15% | 388,135 | |
12 | CE/FRT-LSHF-120 | 56014619 | 502,238 | 15% | 502,238 | |
13 | CE/FRT-LSHF-150 | 56014620 | 602,063 | 15% | 602,063 | |
14 | CE/FRT-LSHF-185 | 56014621 | 751,553 | 15% | 751,553 | |
15 | CE/FRT-LSHF-240 | 56014631 | 983,048 | 15% | 983,048 |
Xem sản phẩm và báo giá Cáp hạ thế chống cháy CADIVI➔
Trên đây là tổng hợp bảng giá dây cáp điện Cadivi được chúng tôi cập nhật mới và đầy đủ nhất. Hi vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn.
CADIVI là thương hiệu dây cáp điện nổi tiếng thuộc Công ty Cổ phần Điện lực GELEX (GELEX ELECTRIC), chuyên sản xuất các loại dây và cáp điện phục vụ cho các ngành kinh tế quốc dân, tiêu dùng xã hội và xuất khẩu. Được thành lập vào ngày 06/10/1975, CADIVI đã phát triển mạnh mẽ và trở thành công ty cổ phần từ tháng 9 năm 2007.
Với hơn 50% nhân viên là công nhân kỹ thuật, cùng đội ngũ quản lý và cán bộ chuyên môn giàu kinh nghiệm, CADIVI hiện sở hữu ba nhà máy và hai công ty thành viên, cùng hệ thống phân phối rộng khắp với hơn 200 đại lý trên toàn quốc. Công ty áp dụng công nghệ tiên tiến từ châu Âu, Mỹ và các quốc gia phát triển, đạt công suất sản xuất 60.000 tấn đồng, 40.000 tấn nhôm và 20.000 tấn hạt nhựa PVC mỗi năm.
Các sản phẩm của CADIVI bao gồm đa dạng các loại dây cáp, từ dây dẫn trần, cáp điện lực, cáp chống cháy, cáp điều khiển, đến các sản phẩm xuất khẩu như dây điện cho ô tô, xe gắn máy và cáp truyền dữ liệu. CADIVI luôn cam kết chất lượng cao, mang lại giải pháp an toàn và hiệu quả cho mọi nhu cầu sử dụng điện trong nước và quốc tế.
HỎI & ĐÁP NHANH
- Dây điện Cadivi 1.5 giá bao nhiêu: 8.803 đồng/mét
- Giá dây điện 2.5 bao nhiêu 1m: 14.273 đồng/mét
- Dây điện Cadivi 4.0 giá bao nhiêu: 23.897 đồng/mét
Thiết Bị Điện Đặng Gia Phát hiện là nhà phân phôi Dây cáp điện lớn tại TP.HCM và các vùng lân cận. Đa dạng về chủng loại và thương hiệu. Một số các thương hiệu lớn như CADIVI, DAPHACO, LION ... Chúng tôi cam kết chiết khấu tốt nhất khu vực, liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá mới nhất.
Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn về giá bán hoặc thông tin kỹ thuật vui lòng liên hệ với chúng tôi theo hotline bên dưới để được tư vấn tốt nhất.
HOTLINE: 028 3731 3963
👉 TẠI SAO NÊN CHỌN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐẶNG GIA PHÁT
- ✔ HÀNG CHÍNH HÃNG CHẤT LƯỢNG TỐT NHẤT
- ✔ CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT KHU VỰC
- ✔ DỊCH VỤ BẢO HÀNH HẬU MÃI TẬN TÌNH LÂU DÀI
Thiết Bị Điện Đặng Gia Phát là nhà phân phối sỉ, lẻ thiết bị điện xây dựng dân dụng và công nghiệp. Cam kết giá tốt nhất trong khu vực, hỗ trợ giao hàng đến các tỉnh thành.
Bình luận