Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
MVS12H4MF2L - EasyPact MVS800/4000A 4P Icu=65kA type H
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Quý khách hàng có nhu cầu mua số lượng nhiều thiết bị điện thương hiệu Schneider, vui lòng gửi yêu cầu báo giá qua email sale@thiebidiendgp.vn hoặc báo giá trực tiếp trên website để nhận chiết khấu ƯU ĐÃI TỐT NHẤT trong tháng 11.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | 800A 4P Icu=65kA type H | MVS08H4MF2L | 126,016,000 | 45% | 69,308,800 | |
2 | 1000A 4P Icu=65kA type H | MVS10H4MF2L | 131,967,000 | 45% | 72,581,850 | |
3 | 1250A 4P Icu=65kA type H | MVS12H4MF2L | 140,442,500 | 45% | 77,243,375 | |
4 | 1600A 4P Icu=65kA type H | MVS16H4MF2L | 142,664,500 | 45% | 78,465,475 | |
5 | 2000A 4P Icu=65kA type H | MVS20H4MF2L | 158,466,000 | 45% | 87,156,300 | |
6 | 2500A 4P Icu=65kA type H | MVS25H4MF2L | 168,019,500 | 45% | 92,410,725 | |
7 | 3200A 4P Icu=65kA type H | MVS32H4MF2L | 206,866,000 | 45% | 113,776,300 | |
8 | 4000A 4P Icu=65kA type H | MVS40H4MF2L | 335,868,500 | 45% | 184,727,675 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 11/05/2023. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)