
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
263106 - MCCB CHINT 3P NM8N ngắn mạch
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
NM8N-1600S EN 800 3P 50kA | 263106 | 33,071,500 | 30% | 23,150,050 |
2 | ![]() |
NM8N-1600S EN 1000 3P 50kA | 263107 | 33,071,500 | 30% | 23,150,050 |
3 | ![]() |
NM8N-1600S EN 1250 3P 50kA | 263108 | 33,071,500 | 30% | 23,150,050 |
4 | ![]() |
NM8N-1600S EN 1600 3P 50kA | 263109 | 33,071,500 | 30% | 23,150,050 |
5 | ![]() |
NM8N-1600S EN 1600 3P 70kA | 263114 | 36,220,800 | 30% | 25,354,560 |
6 | ![]() |
NM8N-1600Q EN 1000 3P 70kA | 263115 | 36,220,800 | 30% | 25,354,560 |
7 | ![]() |
NM8N-1600Q EN 1250 3P 70kA | 263116 | 36,220,800 | 30% | 25,354,560 |
8 | ![]() |
NM8N-1600Q EN 1600 3P 70kA | 263117 | 36,220,800 | 30% | 25,354,560 |
9 | ![]() |
NM8N-1600H EN 800 3P 100kA | 263122 | 34,645,600 | 30% | 24,251,920 |
10 | ![]() |
NM8N-1600H EN 1000 3P 100kA | 263123 | 34,645,600 | 30% | 24,251,920 |
11 | ![]() |
NM8N-1600H EN 1250 3P 100kA | 263124 | 34,645,600 | 30% | 24,251,920 |
12 | ![]() |
NM8N-1600H EN 1600 3P 100kA | 263125 | 34,645,600 | 30% | 24,251,920 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 28/04/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)