
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
263129 - MCCB CHINT 4P NM8N-1600 ngắn mạch
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
NM8N-1600S EN 800 4C 50kA | 263110 | 44,710,600 | 30% | 31,297,420 |
2 | ![]() |
NM8N-1600S EN 1000 4C 50kA | 263111 | 44,710,600 | 30% | 31,297,420 |
3 | ![]() |
NM8N-1600S EN 1250 4C 50kA | 263112 | 44,710,600 | 30% | 31,297,420 |
4 | ![]() |
NM8N-1600S EN 1600 4C 50kA | 263113 | 44,710,600 | 30% | 31,297,420 |
5 | ![]() |
NM8N-1600Q EN 800 4C 70kA | 263118 | 48,968,700 | 30% | 34,278,090 |
6 | ![]() |
NM8N-1600Q EN 1000 4C 70kA | 263119 | 48,968,700 | 30% | 34,278,090 |
7 | ![]() |
NM8N-1600Q EN 1250 4C 70kA | 263120 | 48,968,700 | 30% | 34,278,090 |
8 | ![]() |
NM8N-1600Q EN 1600 4C 70kA | 263121 | 48,968,700 | 30% | 34,278,090 |
9 | ![]() |
NM8N-1600H EN 800 4C 100kA | 263126 | 46,840,200 | 30% | 32,788,140 |
10 | ![]() |
NM8N-1600H EN 1000 4C 100kA | 263127 | 46,840,200 | 30% | 32,788,140 |
11 | ![]() |
NM8N-1600H EN 1250 4C 100kA | 263128 | 46,840,200 | 30% | 32,788,140 |
12 | ![]() |
NM8N-1600H EN 1600 4C 100kA | 263129 | 46,840,200 | 30% | 32,788,140 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 28/04/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)