Cáp điện CXV/DATA
Cáp điện CXV/DATA là loại cáp chuyên dụng có cấu tạo ruột đồng mềm, cách điện XLPE, chống nhiễu (lớp băng nhôm hoặc lưới đồng), và vỏ bọc PVC. Sản phẩm này được thiết kế để truyền tải tín hiệu dữ liệu ổn định, an toàn, và chống nhiễu, chuyên dùng cho các hệ thống điều khiển, đo lường và truyền thông công nghiệp, với cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định trong môi trường có yêu cầu cao về độ tin cậy tín hiệu.
- 1-1/1
Cáp điện CXV/DATA là loại cáp chuyên dụng có cấu tạo ruột đồng mềm, cách điện XLPE, chống nhiễu (lớp băng nhôm hoặc lưới đồng), và vỏ bọc PVC. Sản phẩm này được thiết kế để truyền tải tín hiệu dữ liệu ổn định, an toàn, và chống nhiễu, chuyên dùng cho các hệ thống điều khiển, đo lường và truyền thông công nghiệp, với cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định trong môi trường có yêu cầu cao về độ tin cậy tín hiệu.
Ý nghĩa tên gọi CXV/DATA
-
CXV:
- C: Chỉ loại cáp có lớp cách điện PVC hoặc XLPE.
- X: Chỉ lớp cách điện làm từ XLPE (Cross-linked Polyethylene), một loại vật liệu có khả năng chịu nhiệt và cách điện tốt.
- V: Chỉ lớp vỏ bảo vệ làm từ PVC (Polyvinyl Chloride), giúp chống ẩm, chống mài mòn, và tăng độ bền cơ học.
-
DATA:
- Chỉ rằng cáp được thiết kế để truyền tải dữ liệu hoặc tín hiệu, thường được dùng trong các hệ thống điều khiển, tín hiệu, hoặc truyền thông công nghiệp.
- Cáp thường có thêm lớp bảo vệ chống nhiễu (như lớp lưới đồng, băng nhôm, hoặc lớp chắn điện từ).
Đặc điểm chính:
- Cấu tạo:
- Ruột dẫn: Thường làm bằng đồng hoặc nhôm (đồng phổ biến hơn vì dẫn điện tốt hơn).
- Cách điện: Sử dụng XLPE để đảm bảo cách nhiệt và cách điện hiệu quả.
- Lớp chống nhiễu: Có thể là lớp lưới hoặc băng kim loại để giảm thiểu nhiễu điện từ.
- Vỏ bọc: Làm bằng PVC để bảo vệ cáp khỏi các yếu tố môi trường.
- Ứng dụng:
- Truyền tín hiệu trong các hệ thống điều khiển tự động, đo lường, và truyền thông.
- Dùng trong môi trường công nghiệp, nơi cần chống nhiễu và đảm bảo độ tin cậy của tín hiệu.