
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
AXV 16 - Cáp nhôm hạ thế 1 lõi AXV: 0.6/1kV THALOCO Cable
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
AXV 16 | AXV 16 | 11,090 | 15% | 9,427 |
2 | ![]() |
AXV 25 | AXV 25 | 15,250 | 15% | 12,963 |
3 | ![]() |
AXV 35 | AXV 35 | 19,160 | 15% | 16,286 |
4 | ![]() |
AXV 50 | AXV 50 | 25,980 | 15% | 22,083 |
5 | ![]() |
AXV 70 | AXV 70 | 34,750 | 15% | 29,538 |
6 | ![]() |
AXV 95 | AXV 95 | 44,790 | 15% | 38,072 |
7 | ![]() |
AXV 120 | AXV 120 | 56,830 | 15% | 48,306 |
8 | ![]() |
AXV 150 | AXV 150 | 66,780 | 15% | 56,763 |
9 | ![]() |
AXV 185 | AXV 185 | 83,340 | 15% | 70,839 |
10 | ![]() |
AXV 240 | AXV 240 | 103,950 | 15% | 88,358 |
11 | ![]() |
AXV 300 | AXV 300 | 129,090 | 15% | 109,727 |
12 | ![]() |
AXV 400 | AXV 400 | 162,350 | 15% | 137,998 |
13 | ![]() |
AXV 500 | AXV 500 | 203,760 | 15% | 173,196 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 07/02/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)