Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
56000649 - CVV 4 lõi 300/500V
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Quý khách hàng có nhu cầu mua số lượng nhiều thiết bị điện thương hiệu CADIVI, vui lòng gửi yêu cầu báo giá qua email sale@thiebidiendgp.vn hoặc báo giá trực tiếp trên website để nhận chiết khấu ƯU ĐÃI TỐT NHẤT trong tháng 12.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | CVV-4x1.5 (4x7/0.52) | 56000649 | 37,191 | 12% | 32,729 | |
2 | CVV-4x2.5 (4x7/0.67) | 56000651 | 56,221 | 12% | 49,475 | |
3 | CVV-4x4.0 (4x7/0.85) | 56000653 | 82,830 | 12% | 72,891 | |
4 | CVV-4x6.0 (4x7/1.04) | 56000655 | 118,646 | 12% | 104,409 | |
5 | CVV-4x10 (4x7/1.35) | 56000657 | 193,677 | 12% | 170,436 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 05/10/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V, lắp đặt cố định.
➤ Tiêu chuẩn áp dụng
- TCVN 6610-4/ IEC 60227-4
- TCVN 6612/ IEC 60228
➤ Nhận biết lõi
- Bằng màu cách điện: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.
- Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
➤ Cấu trúc
➤ Đặc tính kỹ thuật
- Cấp điện áp U0/U: 300/500 V.
- Điện áp thử: 2 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160OC:
CÁP CVV – 300/500 V - 2 ĐẾN 4 LÕI. CVV – 300/500 V CABLE – 2 TO 4 CORES.
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||||||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
||||||
1,5 |
1/1,38 |
1,38 |
12,1 |
0,7 |
1,2 |
1,2 |
1,2 |
8,8 |
9,2 |
9,9 |
115 |
134 |
161 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 |
0,7 |
1,2 |
1,2 |
1,2 |
9,1 |
9,6 |
10,4 |
123 |
143 |
171 |
2,5 |
1/1,77 |
1,77 |
7,41 |
0,8 |
1,2 |
1,2 |
1,2 |
9,9 |
10,5 |
11,4 |
157 |
186 |
226 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
1,2 |
1,2 |
1,2 |
10,4 |
11,0 |
11,9 |
169 |
199 |
242 |
4 |
1/2,24 |
2,24 |
4,61 |
0,8 |
1,2 |
1,2 |
1,4 |
10,9 |
11,5 |
12,9 |
203 |
246 |
313 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,8 |
1,2 |
1,2 |
1,4 |
11,5 |
12,2 |
13,6 |
220 |
265 |
338 |
6 |
1/2,74 |
2,74 |
3,08 |
0,8 |
1,2 |
1,4 |
1,4 |
11,9 |
13,0 |
14,5 |
260 |
332 |
425 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,8 |
1,2 |
1,4 |
1,4 |
12,6 |
13,8 |
15,4 |
284 |
359 |
459 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
1,4 |
1,4 |
1,4 |
16,1 |
17,1 |
18,6 |
467 |
572 |
709 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.