Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
AXV-4x50-0.6/1kV - Cáp điện lực hạ thế AXV 4 lõi
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | AXV-4x16-0.6/1kV | AXV-4x16-0.6/1kV | 56,480 | 14% | 48,584 | |
2 | AXV-4x25-0.6/1kV | AXV-4x25-0.6/1kV | 74,430 | 14% | 64,014 | |
3 | AXV-4x35-0.6/1kV | AXV-4x35-0.6/1kV | 90,080 | 14% | 77,480 | |
4 | AXV-4x50-0.6/1kV | AXV-4x50-0.6/1kV | 119,190 | 14% | 102,516 | |
5 | AXV-4x70-0.6/1kV | AXV-4x70-0.6/1kV | 158,260 | 14% | 136,112 | |
6 | AXV-4x95-0.6/1kV | AXV-4x95-0.6/1kV | 206,200 | 14% | 177,332 | |
7 | AXV-4x120-0.6/1kV | AXV-4x120-0.6/1kV | 261,910 | 14% | 225,244 | |
8 | AXV-4x150-0.6/1kV | AXV-4x150-0.6/1kV | 317,410 | 14% | 272,974 | |
9 | AXV-4x185-0.6/1kV | AXV-4x185-0.6/1kV | 383,510 | 14% | 329,820 | |
10 | AXV-4x240-0.6/1kV | AXV-4x240-0.6/1kV | 483,770 | 14% | 416,052 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 26/10/2023. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật