
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
C10 - C10
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
Cáp đồng trần NTT, ủ mềm Thăng Long Cable (chống sét - tiếp địa) | C10 | 33,000 | 15% | 28,050 |
2 | ![]() |
Cáp đồng trần NTT, ủ mềm Thăng Long Cable (chống sét - tiếp địa) | C16 | 50,500 | 15% | 42,925 |
3 | ![]() |
Cáp đồng trần NTT, ủ mềm Thăng Long Cable (chống sét - tiếp địa) | C25 | 78,960 | 15% | 67,116 |
4 | ![]() |
Cáp đồng trần NTT, ủ mềm Thăng Long Cable (chống sét - tiếp địa) | C35 | 110,800 | 15% | 94,180 |
5 | ![]() |
Cáp đồng trần NTT, ủ mềm Thăng Long Cable (chống sét - tiếp địa) | C50 | 159,990 | 15% | 135,992 |
6 | ![]() |
Cáp đồng trần NTT, ủ mềm Thăng Long Cable (chống sét - tiếp địa) | C70 | 221,330 | 15% | 188,131 |
7 | ![]() |
C95 | C95 | 307,050 | 15% | 260,993 |
8 | ![]() |
C120 | C120 | 394,290 | 15% | 335,147 |
9 | ![]() |
C150 | C150 | 482,960 | 15% | 410,516 |
10 | ![]() |
C185 | C185 | 601,210 | 15% | 511,029 |
11 | ![]() |
C300 | C300 | 944,420 | 15% | 802,757 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 07/02/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)