1110202 - Cáp Duplex Du-CV - 0.6/1kV hoặc 600V

CADIVI
30,238 VND
35,574 VND
-15%
Giá ưu đãi tốt hơn khi báo giá số lượng nhiều

Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.

HỖ TRỢ ĐẶT HÀNG/BÁO GIÁ Thứ 2 - Thứ 7 (7h30 - 17h)

ƯU ĐÃI TRONG THÁNG 11
Quý khách hàng có nhu cầu mua số lượng nhiều thiết bị điện thương hiệu CADIVI, vui lòng gửi yêu cầu báo giá qua email sale@thiebidiendgp.vn hoặc báo giá trực tiếp trên website để nhận chiết khấu ƯU ĐÃI TỐT NHẤT trong tháng 11.

Các dòng sản phẩm

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 Cáp Duplex Du-CV-2x4 (2x7/0.85) - 0.6/1kV 1110202 35,574 15% 30,238
2 Cáp Duplex Du-CV-2x6 (2x7/1.04) - 0.6/1kV 1110205 51,733 15% 43,974
3 Cáp Duplex Du-CV-2x7 (2x7/1.13) - 0.6/1kV 1110206 0 15% 0
4 Cáp Duplex Du-CV-2x8 - 600V 1110207 68,530 15% 58,251
5 Cáp Duplex Du-CV-2x10 (2x7/1.35) - 0.6/1kV 1110208 84,194 15% 71,565
6 Cáp Duplex Du-CV-2x11 (2x7/1.4) - 0.6/1kV 1110209 90,167 15% 76,642
7 Cáp Duplex Du-CV-2x14 - 600V 1110210 118,646 15% 100,850
8 Cáp Duplex Du-CV-2x16 (2x7/1.7) - 0.6/1kV 1110211 129,349 15% 109,947
9 Cáp Duplex Du-CV-2x25 (2x7/2.14) - 0.6/1kV 1110213 201,850 15% 171,573
10 Cáp Duplex Du-CV-2x35 (2x7/2.52) - 0.6/1kV 1110215 277,101 15% 235,536
11 Cáp Duplex Du-CV-2x22 (2x7/2) - 0.6/1kV 1110212 180,961 15% 153,817
12 Cáp Duplex Du-CV-2x3.5 (2x7/0.8) - 0.6/1kV 1110201 0 15% 0
13 Cáp Duplex Du-CV-2x5 (2x7/0.95) - 0.6/1kV 1110203 0 15% 0
14 Cáp Duplex Du-CV-2x5.5 (2x7/1) - 0.6/1kV 1110204 0 15% 0
15 Cáp Duplex Du-CV-2x30 (2x7/2.3) - 0.6/1kV 1110214 0 15% 0
16 Cáp Duplex Du-CV-2x38 (2x7/2.6) - 0.6/1kV 1110216 0 15% 0
17 Cáp Duplex Du-CV-2x50 (2x19/1.8) - 0.6/1kV 1110217 378,708 15% 321,902

Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 14/11/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)

Cáp DuCV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

➤ Tiêu chuẩn áp dụng

TCVN 6612 / IEC 60228
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 5064 - 1994; TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995

➤ Nhận biết lõi
Bằng màu cách điện: Xám - đen
Bằng vạch màu trên cách điện màu đen: Đỏ – không vạch
Hoặc theo yêu cầu khách hàng

➤ Cấu trúc


➤ Đặc tính kỹ thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 70OC.
  • Nhiệt độ  cực đại cho phép khi  ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160oC.

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Lực kéo đứt nhỏ nhất (*)

Tiết diện

danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Điện trở DC

tối đa ở 20°C

Nominal

area

Structure

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 20°C

Nominal thickness of insulation

Approx. overall diameter

Approx. mass

Minimum breaking load

 

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

N

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

9,1

107

3250

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

10,2

149

4900

7

7/1,13

3,39

2,61

1,0

10,8

171

5850

8

7/1,20

3,60

2,31

1,0

11,2

190

6600

10

7/1,35

4,05

1,83

1,0

12,1

233

7750

11

7/1,40

4,20

1,71

1,0

12,4

249

8520

14

7/1,60

4,80

1,33

1,0

13,6

316

9250

16

7/1,70

5,10

1,15

1,0

14,2

353

12400

22

7/2,00

6,00

0,840

1,2

16,8

490

16500

25

7/2,14

6,42

0,727

1,2

17,6

554

18500

35

7/2,52

7,56

0,524

1,2

19,9

748

25500

38

7/2,60

7,80

0,497

1,2

20,4

793

27200

50

19/1,78

8,90

0,387

1,4

23,4

1006

33500

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– Lực kéo đứt của cáp được áp dụng trên cơ sở sợi đồng kéo cứng.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Khách hàng đánh giá

Chưa có đánh giá nào Viết đánh giá

Sản phẩm bạn đã xem

Xóa lịch sử