Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
NS06bH3M2 - Compact NS630b to 1600 type H Icu=85kA 3P 630bA
630bA/ 800A/ 1000A/ 1250A/ 1600A/ 1600bA/ 2000A/ 2500A/ 3200A
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Quý khách hàng có nhu cầu mua số lượng nhiều thiết bị điện thương hiệu Schneider, vui lòng gửi yêu cầu báo giá qua email sale@thiebidiendgp.vn hoặc báo giá trực tiếp trên website để nhận chiết khấu ƯU ĐÃI TỐT NHẤT trong tháng 11.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | type H 3200A Icu=85kA 3P | NS320H3M2 | 263,032,000 | 45% | 144,667,600 | |
2 | type H 2500A Icu=85kA 3P | NS250H3M2 | 218,014,500 | 45% | 119,907,975 | |
3 | type H 2000A Icu=85kA 3P | NS200H3M2 | 181,824,500 | 45% | 100,003,475 | |
4 | type H 1600bA Icu=85kA 3P | NS16BH3M2 | 153,164,000 | 45% | 84,240,200 | |
5 | type H 1600A Icu=85kA 3P | NS160H3M2 | 116,468,000 | 45% | 64,057,400 | |
6 | type H 1250A Icu=85kA 3P | NS125H3M2 | 88,742,500 | 45% | 48,808,375 | |
7 | type H 1000A Icu=85kA 3P | NS100H3M2 | 75,036,500 | 45% | 41,270,075 | |
8 | type H 800A Icu=85kA 3P | NS080H3M2 | 65,087,000 | 45% | 35,797,850 | |
9 | type H 630bA Icu=85kA 3P | NS06bH3M2 | 60,412,000 | 45% | 33,226,600 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 18/01/2023. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)