CXV 1.5 - CXV 1 lõi 0.6KV/1KV

Thang Long Cable
6,809 VND
8,010 VND
-15%
Giá ưu đãi tốt hơn khi báo giá số lượng nhiều

Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.

HỖ TRỢ ĐẶT HÀNG/BÁO GIÁ Thứ 2 - Thứ 7 (7h30 - 17h)

Các dòng sản phẩm

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 CXV 1.5 CXV 1.5 8,010 15% 6,809
2 CXV 2.5 CXV 2.5 11,980 15% 10,183
3 CXV 4.0 CXV 4.0 17,050 15% 14,493
4 CXV 6.0 CXV 6.0 24,020 15% 20,417
5 CXV 8.0 CXV 8.0 31,710 15% 26,954
6 CXV 10 CXV 10 38,060 15% 32,351
7 CXV 16 CXV 16 57,090 15% 48,527
8 CXV 25 CXV 25 88,480 15% 75,208
9 CXV 35 CXV 35 121,240 15% 103,054
10 CXV 50 CXV 50 164,590 15% 139,902
11 CXV 70 CXV 70 233,300 15% 198,305
12 CXV 95 CXV 95 320,660 15% 272,561
13 CXV 120 CXV 120 418,200 15% 355,470
14 CXV 150 CXV 150 498,980 15% 424,133
15 CXV 185 CXV 185 621,370 15% 528,165
16 CXV 240 CXV 240 812,790 15% 690,872
17 CXV 300 CXV 300 1,018,350 15% 865,598
18 CXV 325 CXV 325 1,124,160 15% 955,536
19 CXV 400 CXV 400 1,304,640 15% 1,108,944
20 CXV 500 CXV 500 1,668,480 15% 1,418,208

Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 19/11/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)

Khách hàng đánh giá

Chưa có đánh giá nào Viết đánh giá

Sản phẩm bạn đã xem

Xóa lịch sử