
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Cáp điện hạ thế ruột đồng CXV/DSTA LiOA 3 lõi pha
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
1 | ![]() |
CXV/DSTA-3x4+1x2.5-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x4+1x2.5 | 64,692 |
2 | ![]() |
CXV/DSTA-3x6+1x4-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x6+1x4 | 91,692 |
3 | ![]() |
CXV/DSTA-3x10+1x6-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x10+1x6 | 143,100 |
4 | ![]() |
CXV/DSTA-3x16+1x10-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x16+1x10 | 219,132 |
5 | ![]() |
CXV/DSTA-3x25+1x16-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x25+1x16 | 332,856 |
6 | ![]() |
CXV/DSTA-3x35+1x16-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x35+1x16 | 440,100 |
7 | ![]() |
CXV/DSTA-3x35+1x25-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x35+1x25 | 470,448 |
8 | ![]() |
CXV/DSTA-3x50+1x25-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x50+1x25 | 605,232 |
9 | ![]() |
CXV/DSTA-3x50+1x35-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x50+1x35 | 640,224 |
10 | ![]() |
CXV/DSTA-3x70+1x35-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x70+1x35 | 862,704 |
11 | ![]() |
CXV/DSTA-3x70+1x50-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x70+1x50 | 906,876 |
12 | ![]() |
CXV/DSTA-3x95+1x50-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x95+1x50 | 1,165,644 |
13 | ![]() |
CXV/DSTA-3x95+1x70-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x95+1x70 | 1,238,652 |
14 | ![]() |
CXV/DSTA-3x120+1x70-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x120+1x70 | 1,521,720 |
15 | ![]() |
CXV/DSTA-3x120+1x95-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x120+1x95 | 1,604,448 |
16 | ![]() |
CXV/DSTA-3x150+1x70-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x150+1x70 | 1,819,584 |
17 | ![]() |
CXV/DSTA-3x150+1x95-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x150+1x95 | 1,902,204 |
18 | ![]() |
CXV/DSTA-3x185+1x95-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x185+1x95 | 2,275,452 |
19 | ![]() |
CXV/DSTA-3x185+1x120-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x185+1x120 | 2,369,844 |
20 | ![]() |
CXV/DSTA-3x240+1x120-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x240+1x120 | 2,930,148 |
21 | ![]() |
CXV/DSTA-3x240+1x150-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x240+1x150 | 3,029,400 |
22 | ![]() |
CXV/DSTA-3x240+1x185-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x240+1x185 | 3,151,872 |
23 | ![]() |
CXV/DSTA-3x300+1x150-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x300+1x150 | 3,659,580 |
24 | ![]() |
CXV/DSTA-3x300+1x185-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x300+1x185 | 3,782,916 |
25 | ![]() |
CXV/DSTA-3x400+1x185-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x400+1x185 | 4,718,952 |
26 | ![]() |
CXV/DSTA-3x400+1x240-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x400+1x240 | 4,900,500 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 22/08/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Giá Dây điện đồng hạ thế CXV/DSTA-3x LiOA
Bảng Giá Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo
vệ, vỏ PVC)