Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION
Chọn số lượng và Thêm vào giỏ để đặt hàng. Hoặc gửi báo giá nếu số lượng nhiều.
Thông số kỹ thuật
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 1920 × 1080@25fps.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.
- Ống kính: 2.8 mm/4 mm/6 mm fixed focal lens.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu.
- Chức năng chống ngược sáng Digital WDR.
- Chức năng giảm nhiễu 3D DNR.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- App điện thoại miễn phí Hik-Connect.
- Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD1123G0-I |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch progressive scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON) |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100, 000 s |
Slow Shutter | Yes |
Day &Night | IR cut filter |
Digital Noise Reduction | 3D DNR |
WDR | Digital WDR |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 355°, tilt: 0°to 70° |
Lens | |
Focal length | 2.8 mm, 4 mm, 6 mm |
Aperture | F2.0 |
Lens Mount | M12 |
IR | |
IR Range | Up to 30 m |
Wavelength | 850 nm |
Compression Standard | |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264 Sub stream: H.265/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
Image | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Image Enhancement | BLC, 3D DNR |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Auto, scheduled |
Network | |
Alarm Trigger | Motion detection, video tampering alarm, illegal login |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
Connection | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
General | |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, 5.5 mm coaxial power plug PoE (802.3af, class 3) |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.4 A, Max: 5 W PoE: (802.3af, 37 V to 57 V), 0.2 A to 0.13 A, Max: 7 W |
Ingress Protection | IP67, IK10 TVS 2000V lightning protection, surge protection and voltage transient protection |
Material | Metal & Plastic |
Dimensions | Ø111 × 82.4 mm |
Weight | 410g |