Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Camera IP hồng ngoại 4.0 Meagapixel HIKVISION
Chọn số lượng và Thêm vào giỏ để đặt hàng. Hoặc gửi báo giá nếu số lượng nhiều.
Thông số kỹ thuật
- - Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS.
- - Độ phân giải camera ip: 2592 × 1944 @20fps.
- - Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.
- - Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu.
- - Độ nhạy sáng: 0.003 lux.
- - Ống kính: 2.8/4/6mm @F1.4.
- - Tầm quan sát hồng ngoại: 80 mét.
- - Hỗ trợ 3D DNR, BLC, HLC, chống ngược sáng WDR 120dB.
- - Tính năng thông minh: Phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập, phát hiện vùng đi vào, phát hiện vùng đi ra, chụp hình khuôn mặt.
- - Ứng dụng thuật toán trí tuệ nhân tạo, lọc báo động giả không phải do người và phương tiện gây ra, độ chính xác có thể đạt 98.94%.
- - Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB, hỗ trợ tính năng ANR.
- - Hỗ trợ dịch vụ HikConnect, tên miền Camera DDNS.
- - Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- - Nguồn điện: 12VDC/POE.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2T46G2-4I |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON) |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Yes |
Day & Night | IR Cut Filter |
WDR | 120 dB |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
IR Range | Up to 80 m |
Smart Supplement Light | Yes |
Supplement Light | IR |
Lens | |
Lens Type & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 103°, vertical FOV 55°, diagonal FOV 123° 4 mm, horizontal FOV 83°, vertical FOV 45°, diagonal FOV 98° 6 mm, horizontal FOV 53°, vertical FOV 28°, diagonal FOV 62° |
Aperture | F1.4 |
Lens Mount | M12 |
Aperture Type | Fixed |
Video | |
Max. Resolution | 2592 × 1944 |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
Scalable Video Coding (SVC) | Yes |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for each stream |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, SFTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK |
User/Host | Up to 32 users: 3 user levels: administrator, operator and user |
Image | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface | |
Communication | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
On-board Storage | Built-in micro SD slot, up to 256 GB |
Hardware Reset | Yes |
Intelligent | |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error), scene change detection |
Face Capture | Yes |
Premier Protection | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection |
General | |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy masks, flash log, password reset via e-mail, pixel counter |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection PoE: 802.3af, class 3 |
Startup and Operating Conditions | -30°C to 60°C (-22°F to 140°F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Material | Metal except for sunshield |
Protection | IP67 |
Dimensions | Ø 105 × 289.5 mm |
Weight | 1090 g |