Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Bộ truyền tải Video không dây cho thang máy 2,4Ghz 300Mbps 100m
Chọn số lượng và Thêm vào giỏ để đặt hàng. Hoặc gửi báo giá nếu số lượng nhiều.
Thông số kỹ thuật
General | |
Net Weight | 0.69 kg |
Installation | Pole |
Hardware | |
Standard | IEEE802.11 b/g/n |
Operation Frequency | 2412 to 2472 MHz(Note:Available channel may vary depending on local regulations) |
Antenna | Internal, Gain 8dBi, H: 60° V: 30° |
Max Output Power | 20dBm (Note:Maximum output power may vary in different channels depending on local regulations) |
Receive Sensitivity | -92±1.5 dBm@1 Mbps, -72±1.5 dBm@ MSC7 |
Max Transmission Rate | 300 Mbps |
LED FIGWF | |
Gross Weight | 0.77 kg |
Hardware | |
Power Supply | 12 V/1 A passive PoE or 12 V/1 A DC |
Interface | 10/100 M Base-TX × 1 |
Operation Temperature | -30°C ~ 55°C (-22°F ~131°F) |
Storage Temperature | -30°C ~ 70°C (-22°F ~158°F) |
Operation Humidity | 10% - 90% RH (non-condensing) |
Dimensions | 193.5mm × 80mm × 67.5mm |
Software | |
Encryption | WPA-PSK/WPA2-PSK |
Security | IP/MAC filter, SSID hidden |
Network Protocol | TCP/UDP/ARP/ICMP/HTTP/NTP |
Management And Logs | NTP, Syslog, SNMP |
Web Based Configuration | Supported |
Firmware Update | Support update firmware by Web page |
Bandwidth | 20M/40MHz |
Unmanaged PoE L2 Series | |
Max.Power Consumption | 2.8 W |