Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 16 kênh.H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4

HIKVISION
18,200,000 VND
18,200,000 VND
Giá ưu đãi tốt hơn khi báo giá số lượng nhiều

Chọn số lượng và Thêm vào giỏ để đặt hàng. Hoặc gửi báo giá nếu số lượng nhiều.

HỖ TRỢ ĐẶT HÀNG/BÁO GIÁ Thứ 2 - Thứ 7 (7h30 - 17h)

Thông số kỹ thuật

Đầu ghi hình camera IP 16 kênh H.265 HIKVISION DS-7716NI-I4(B)

-Đầu ghi hình camera IP 16 kênh.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/MPEG4.
-Độ phân giải ghi hình rất cao lên tới 12 Megapixels.
-Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng
-Băng thông vào/ra tối đa 160/256Mbps.
-Kết nối qua mạng tối đa 128 kết nối.
-Tương thích với tín hiệu ngõ ra HDMI 4K và VGA với độ phân giải 1920 x 1080P.
-16 cổng vào và 4 cổng ra báo động.
-1 kênh ngõ vào Audio, 1 kênh ngõ ra Audio.
-Hỗ trợ cổng kết nối RS485 và RS232. 
-Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 1 cổng USB 3.0. 
-Hỗ trợ 2 cổng mạng RJ45 tối đa 1000Mbps.
-Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA dung lượng lưu trữ tối đa mỗi ổ 8TB.
-Hỗ trợ 1 ổ cứng eSATA.
-Hỗ trợ kết nối miễn phí qua phần mềm Hik-connect Cloud.
-Hỗ trợ tính năng ANR (sau khi bị mất kết nối với camera và được kết nối lại, đầu ghi sẽ lấy lại đoạn dữ liệu khi bị mất kết nối từ thẻ nhớ camera để ghi lên ổ cứng).
-Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 32 kênh.
-Nguồn điện cung cấp: 100~240VAC.
-Kích thước: 445 x 400 x 71 mm.
-Trọng lượng: ≤ 5kg.

Model

 

DS-7716NI-I4(B)

DS-7732NI-I4(B)

Video/Audio input

IP video input

16-ch 

32-ch 

Up to 12 MP resolution

Two-way audio

1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 k Ω)

Network

Incoming bandwidth

160 Mbps

256 Mbps

Outgoing bandwidth

256 Mbps 

Remote connection

128

Video/Audio output

Recording resolution

12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA /4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF

CVBS output

1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480

HDMI1 output

resolution

4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K(2560×1440)/60Hz,1920 × 1080p/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz

VGA output

resolution

2K(2560×1440)/60Hz,1920 × 1080p/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz,HDMI1/VGA Simultaneous Output

HDMI2 output

resolution

1920×1080/60Hz,1280×1024/60Hz,1280×720/60Hz,1024×768/60Hz

Audio output

1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)

Decoding

Decoding format

H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4

Live view / Playback resolution

12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA /4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF

Synchronous playback

16-ch

16-ch

Capability

2-ch @ 12 MP (20fps) / 4-ch @ 8 MP (25fps) / 8-ch @ 4MP (30fps) / 16-ch @ 1080p (30fps)

Network management

Network protocols

TCP/IP, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS

Hard disk

SATA

4 SATA interfaces for 4HDDs

Capacity

Up to 8TB capacity for each HDD

eSATA

1 eSATA interface

External interface

Network interface

2 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interfaces

Serial interface

1 RS-485 (half-duplex), 1 RS-232

USB interface

Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0

Alarm in/out

16/4

General

Power supply

100 to 240 VAC

Power

≤80 W

Consumption

(without hard disk)

≤20 W

Working temperature

-10 to +55º C (+14 to +131º F)

Working humidity

10 to 90 %

Chassis

19-inch rack-mounted 1.5U chassis

Dimensions(W×D×H)

445 × 400 ×71 mm ( 17.5"× 15.7" × 2.8")

Weight

(without hard disk)

≤ 5 kg (11 lb)

Khách hàng đánh giá

Chưa có đánh giá nào Viết đánh giá

Sản phẩm bạn đã xem

Xóa lịch sử