Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Máy hút ẩm Panasonic F-YCT10V
Chọn số lượng và Thêm vào giỏ để đặt hàng. Hoặc gửi báo giá nếu số lượng nhiều.
Thông số kỹ thuật
1. Mô tả sản phẩm
Máy hút ẩm Panasonic là dòng máy hút ẩm có hệ thống công nghệ hút ẩm tiên tiến nhất, tiết kiệm điện năng và độ bền cực khủng. Đem lại khả năng hút ẩm mạnh mẽ nhưng điện năng tiêu thụ thấp; thời gian khử ẩm nhanh; phòng sử dụng không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ tăng; Đồng thời cung cấp tính năng quạt phía trên mạnh mẽ. Giúp làm giảm bớt độ ẩm và vi khuẩn trong không khí, tạo ra môi trường sống tốt và khỏe mạnh hơn cho gia đình bạn.
Máy hút ẩm nội Panasonic F-YCT10V là dòng máy hút ẩm có hệ thống công nghệ hút ẩm tiên tiến nhất, tiết kiệm điện năng và độ bền cực khủng.
Cấu tạo màng lọc:
Màng lọc bụi thô
- Có khả năng lọc được những hạt bụi lớn
Màng lọc 4 trong 1
- Khử mùi : 90%
- Vô hiệu hóa vi khuẩn: 99%
- Vô hiệu hóa vi rút: 90%
- Vô hiệu hóa tác nhân gây dị ứng: 80%
Chế độ hoạt động
- Chế độ kiểm soát độ ẩm tự động: Cảm biến giúp phát hiện độ ẩm môi trường, từ đó tự điều chỉnh chế độ hoạt động nhằm đảm bảo độ ẩm trong phòng ở mức thích hợp nhất với cơ thể con người
- Chế độ hút ẩm liên tục: Máy hoạt động với công suất lớn để làm giảm độ ẩm một cách nhanh chóng. Chế độ này đặc biệt hữu ích trong việc hong khô quần áo, giúp việc nhặt đồ trong mùa mưa bão không còn là nỗi lo.
- Chế độ quạt: Máy hoạt động với công suất nhỏ, có thể hỗ trợ loại bỏ bụi bẩn trong không khí và giảm bớt mùi khói thuốc nhờ lưới lọc 4 trong 1 lọc sạch phần không khí hút vào máy.
2. Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Đơn vị tính | F-YCT10V |
Phạm vi sử dụng | m2 | 25 |
Khả năng hút ẩm (30o C/80%) | L/Ngày | 10 |
Công suất | W | 220 |
Loại máy | Sử dụng máy nén lạnh | |
Bình chứa | L | 2.5 |
Hẹn giờ | Tiếng | Không |
Báo độ ẩm | Không | |
Báo đầy bình chứa | Có | |
Màng lọc | Màng lọc bụi thô | |
Chế độ hoạt động | Sets | Chế độ kiểm soát độ ẩm tự động Chế độ hút ẩm liên tục |
Kích thước (C x R x S) | mm | 530 x 293 x 230 |
Tuổi thọ màng lọc (4 trong 1) | Năm | Không |
Khối lượng | Kg | 13 |