HMIGTO2300 - HMIGTO23●0 : Màn hình cảm ứng nâng cao điều khiển

HMIGTO2300/2310

Schneider
20,213,765 VND
31,098,100 VND
-35%
Giá ưu đãi tốt hơn khi báo giá số lượng nhiều

Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.

HỖ TRỢ ĐẶT HÀNG/BÁO GIÁ Thứ 2 - Thứ 7 (7h30 - 17h)

ƯU ĐÃI TRONG THÁNG 11
Quý khách hàng có nhu cầu mua số lượng nhiều thiết bị điện thương hiệu Schneider, vui lòng gửi yêu cầu báo giá qua email sale@thiebidiendgp.vn hoặc báo giá trực tiếp trên website để nhận chiết khấu ƯU ĐÃI TỐT NHẤT trong tháng 11.

Các dòng sản phẩm

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 64 MB - 320 x 240 pixels 5.7" HMIGTO2300 31,098,100 35% 20,213,765
2 96 MB - 320 x 240 pixels 5.7" HMIGTO2310 33,485,100 35% 21,765,315

Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 17/05/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.

Thông số kỹ thuật

Main

range of product

Harmony GTO

 
product or component type

Advanced touchscreen panel

 
display colour

65536 colours

 
display size

5.7 inch

 
supply

External source

 
operating system

Harmony

 
battery type

Lithium battery for internal RAM, autonomy: 100 days, charging time = 5 day(s), battery life = 10 year(s)

 

Complementary

terminal type

Touchscreen display

 
display type

Backlit colour TFT LCD

 
display resolution

320 x 240 pixels QVGA

 
touch sensitive zone

1024 x 1024

 
touch panel

Resistive film, 1000000 cycles

 
backlight lifespan

50000 hours white at 25 °C

 
brightness

16 levels - control by touch panel
16 levels - control by software

 
character font

Chinese (simplified Chinese)
Korean
ASCII (European characters)
Japanese (ANK, Kanji)
Taiwanese (traditional Chinese)

 
[Us] rated supply voltage

24 V DC

 
supply voltage limits

19.2…28.8 V

 
inrush current

30 A

 
maximum power consumption in W

6.5 W when power is not supplied to external devices
4.5 W when backlight is OFF
5 W when backlight is dimmed
10.5 W

 
local signalling

Status LED green, steady for offline
Status LED green, steady for operating
Status LED orange, flashing for software starting up
Status LED red, steady for power supply (ON)
Status LED clear, faded for power supply (OFF)
COM2 LED yellow, steady for data is being transmitted
COM2 LED yellow, faded for no data transmission
SD card LED green, steady for card is inserted
SD card LED green, faded for card is not inserted or is not being accessed

 
software designation

Vijeo Designer configuration software >= V6.1

 
memory description

Flash EPROM, 64 MB

 
data backed up

128 kB internal RAM (SRAM)

 
downloadable protocols

Schneider Electric Modicon Modbus
Schneider Electric Modicon Uni-TE
Schneider Electric Modicon Modbus Plus
Schneider Electric Modicon FIPWAY
Mitsubishi Melsec third party protocols
Omron Sysmac third party protocols
Rockwell Automation Allen-Bradley third party protocols
Siemens Simatic third party protocols

 
integrated connection type

COM1 serial link SUB-D 9, interface: RS232C, transmission rate: 2400...115200 bps
COM2 serial link RJ45, interface: RS485, transmission rate: 2400...115200 bps
COM2 serial link RJ45, interface: RS485, transmission rate: 187.5 kbps compatible with Siemens MPI
USB 2.0 type A
USB 2.0 type mini B

 
product mounting

Flush mounting

 
fixing mode

By 4 screw clamps

 
front material

PPT

 
enclosure material

PPT

 
type of cooling

Natural convection

 
width

169.5 mm

 
height

137 mm

 
depth

59.5 mm

 
net weight

0.8 kg

 

Environment

standards

IEC 61000-6-2
UL 508
EN 61131-2

 
product certifications

KCC
CE
CULus
C-Tick

 
ambient air temperature for operation

0…50 °C

 
ambient air temperature for storage

-20…60 °C

 
relative humidity

10…90 % without condensation

 
operating altitude

< 2000 m

 
IP degree of protection

IP20 (rear panel) conforming to IEC 60529
IP65 (front panel) conforming to IEC 60529

 
NEMA degree of protection

NEMA 4X front panel (indoor use)

 
shock resistance

147 m/s² 3 chocks in each direction X, Y and Z conforming to EN/IEC 61131-2

 
vibration resistance

3.5 mm (f = 5…9 Hz) - X, Y, Z directions for 10 cycles (approx. 100 min) - conforming to EN/IEC 61131-2
1 gn (f = 9…150 Hz) - X, Y, Z directions for 10 cycles (approx. 100 min) - conforming to EN/IEC 61131-2

 
resistance to electrostatic discharge

6 kV contact discharge conforming to IEC 61000-4-2 level 3



Khách hàng đánh giá

Chưa có đánh giá nào Viết đánh giá

Sản phẩm bạn đã xem

Xóa lịch sử