Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
2DG155C000025 - ELCB 4P NV125-SV 1.2.500mA CE
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
1 | NV125-SV 4P 15A 1.2.500mA CE | 2DG151C000060 | 21,221,000 | |
2 | NV125-SV 4P 16A 1.2.500mA CE | 2DG152C000020 | 21,221,000 | |
3 | NV125-SV 4P 20A 1.2.500mA CE | 2DG153C000022 | 21,221,000 | |
4 | NV125-SV 4P 30A 1.2.500mA CE | 2DG154C000024 | 21,221,000 | |
5 | NV125-SV 4P 32A 1.2.500mA CE | 2DG155C000025 | 21,221,000 | |
6 | NV125-SV 4P 40A 1.2.500mA CE | 2DG156C000061 | 21,221,000 | |
7 | NV125-SV 4P 50A 1.2.500mA CE | 2DG157C000028 | 21,221,000 | |
8 | NV125-SV 4P 60A 1.2.500mA CE | 2DG158C000062 | 21,221,000 | |
9 | NV125-SV 4P 63A 1.2.500mA CE | 2DG159C00002A | 21,221,000 | |
10 | NV125-SV 4P 75A 1.2.500mA CE | 2DG160C000063 | 21,221,000 | |
11 | NV125-SV 4P 80A 1.2.500mA CE | 2DG161C00002C | 21,221,000 | |
12 | NV125-SV 4P 100A 1.2.500mA CE | 2DG162C00002E | 21,221,000 | |
13 | NV125-SV 4P 125A 1.2.500mA CE | 2DG163C000065 | 21,221,000 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 10/05/2023. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
- Sản xuất tại Nhật Bản
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC60947-2
- Loại high speed (HS)