Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
2DD289C00005Q - ELCB 3P 1.2.500mA CE NV63-SV
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
1 | NV63-SV 3P 5A 1.2.500mA CE | 2DD281C00005D | 3,741,000 | |
2 | NV63-SV 3P 10A 1.2.500mA CE | 2DD282C00005E | 3,741,000 | |
3 | NV63-SV 3P 15A 1.2.500mA CE | 2DD283C00005F | 3,741,000 | |
4 | NV63-SV 3P 16A 1.2.500mA CE | 2DD284C00005G | 3,741,000 | |
5 | NV63-SV 3P 20A 1.2.500mA CE | 2DD285C00005H | 3,741,000 | |
6 | NV63-SV 3P 25A 1.2.500mA CE | 2DD286C00005J | 3,741,000 | |
7 | NV63-SV 3P 30A 1.2.500mA CE | 2DD287C00005K | 3,741,000 | |
8 | NV63-SV 3P 32A 1.2.500mA CE | 2DD288C00002H | 3,741,000 | |
9 | NV63-SV 3P 40A 1.2.500mA CE | 2DD289C00005Q | 3,741,000 | |
10 | NV63-SV 3P 50A 1.2.500mA CE | 2DD290C00002N | 3,741,000 | |
11 | NV63-SV 3P 60A 1.2.500mA CE | 2DD291C00002P | 3,741,000 | |
12 | NV63-SV 3P 63A 1.2.500mA CE | 2DD292C000061 | 3,741,000 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 10/05/2023. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
- Sản xuất tại Nhật Bản
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC60947-2
- Loại high speed (HS)