Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Tủ điện nổi 4-36 module Schneider Minipragma nhựa cửa trắng
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Quý khách hàng có nhu cầu mua số lượng nhiều thiết bị điện thương hiệu Schneider, vui lòng gửi yêu cầu báo giá qua email sale@thiebidiendgp.vn hoặc báo giá trực tiếp trên website để nhận chiết khấu ƯU ĐÃI TỐT NHẤT trong tháng 12.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Kích thước (WxHxD) | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | Chứa 4 MCB | MIP12104 | 124x198x95 mm | 522,500 | 40% | 313,500 | |
2 | Chứa 6 MCB | MIP12106 | 160x198x95 mm | 577,500 | 40% | 346,500 | |
3 | Chứa 8 MCB | MIP12108 | 196x228x101.5 mm | 687,500 | 40% | 412,500 | |
4 | Chứa 12 MCB | MIP12112 | 268x228x101.5 mm | 929,500 | 40% | 557,700 | |
5 | Chứa 18 MCB | MIP12118 | 376x228x101.5 mm | 1,507,000 | 40% | 904,200 | |
6 | Chứa 24 MCB | MIP12212 | 268x353x102 mm | 1,699,500 | 40% | 1,019,700 | |
7 | Chứa 36 MCB | MIP12312 | 267x478x102 mm | 1,996,500 | 40% | 1,197,900 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 29/08/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)