Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
AXV/DSTA-4x35-0.6/1kV - Cáp ngầm hạ thế ruột nhôm AXV/DATA 4 lõi
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | AXV/DSTA-4x16-0.6/1kV | AXV/DSTA-4x16-0.6/1kV | 69,280 | 14% | 59,592 | |
2 | AXV/DSTA-4x25-0.6/1kV | AXV/DSTA-4x25-0.6/1kV | 96,750 | 14% | 83,212 | |
3 | AXV/DSTA-4x35-0.6/1kV | AXV/DSTA-4x35-0.6/1kV | 115,690 | 14% | 99,506 | |
4 | AXV/DSTA-4x50-0.6/1kV | AXV/DSTA-4x50-0.6/1kV | 150,930 | 14% | 129,804 | |
5 | AXV/DSTA-4x70-0.6/1kV | AXV/DSTA-4x70-0.6/1kV | 194,270 | 14% | 167,082 | |
6 | AXV/DSTA-4x95-0.6/1kV | AXV/DSTA-4x95-0.6/1kV | 277,780 | 14% | 238,902 | |
7 | AXV/DSTA-4x120-0.6/1kV | AXV/DSTA-4x120-0.6/1kV | 330,540 | 14% | 284,270 | |
8 | AXV/DSTA-4x150-0.6/1kV | AXV/DSTA-4x150-0.6/1kV | 415,470 | 14% | 357,314 | |
9 | AXV/DSTA-4x185-0.6/1kV | AXV/DSTA-4x185-0.6/1kV | 488,800 | 14% | 420,368 | |
10 | AXV/DSTA-4x240-0.6/1kV | AXV/DSTA-4x240-0.6/1kV | 610,510 | 14% | 525,040 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 26/10/2023. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật