Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
AXV/DSTA-3x10+1x6-0.6/1kV - Cáp ngầm hạ thế ruột nhôm AXV/DATA (3 + 1) lõi
- Mã sản phẩm: AXV/DSTA-3x10+1x6-0.6/1kV
- Thương hiệu:AXV/DSTA (LION)
- Bảo hành: 1-3 năm (theo NSX)
- Loại: Cáp nhôm hạ thế
Sản phẩm có nhiều loại/mẫu, vui lòng chọn để thêm vào bảng giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | AXV/DSTA-3x10+1x6-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x10+1x6-0.6/1kV | 54,940 | 16% | 46,156 | |
2 | AXV/DSTA-3x16+1x10-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x16+1x10-0.6/1kV | 75,960 | 16% | 63,816 | |
3 | AXV/DSTA-3x25+1x16-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x25+1x16-0.6/1kV | 91,500 | 16% | 76,860 | |
4 | AXV/DSTA-3x50+1x25-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x50+1x25-0.6/1kV | 139,000 | 16% | 116,760 | |
5 | AXV/DSTA-3x50+1x35-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x50+1x35-0.6/1kV | 144,470 | 16% | 121,366 | |
6 | AXV/DSTA-3x70+1x35-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x70+1x35-0.6/1kV | 178,620 | 16% | 150,044 | |
7 | AXV/DSTA-3x70+1x50-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x70+1x50-0.6/1kV | 184,640 | 16% | 155,104 | |
8 | AXV/DSTA-3x95+1x50-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x95+1x50-0.6/1kV | 253,600 | 16% | 213,024 | |
9 | AXV/DSTA-3x95+1x70-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x95+1x70-0.6/1kV | 265,200 | 16% | 222,768 | |
10 | AXV/DSTA-3x120+1x70-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x120+1x70-0.6/1kV | 311,710 | 16% | 261,838 | |
11 | AXV/DSTA-3x120+1x95-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x120+1x95-0.6/1kV | 323,970 | 16% | 272,146 | |
12 | AXV/DSTA-3x150+1x70-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x150+1x70-0.6/1kV | 370,490 | 16% | 311,226 | |
13 | AXV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1kV | 385,590 | 16% | 323,910 | |
14 | AXV/DSTA-3x185+1x95-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x185+1x95-0.6/1kV | 439,770 | 16% | 369,418 | |
15 | AXV/DSTA-3x185+1x120-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x185+1x120-0.6/1kV | 451,810 | 16% | 379,522 | |
16 | AXV/DSTA-3x240+1x120-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x240+1x120-0.6/1kV | 549,330 | 16% | 461,442 | |
17 | AXV/DSTA-3x240+1x150-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x240+1x150-0.6/1kV | 569,140 | 16% | 478,084 | |
18 | AXV/DSTA-3x240+1x185-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x240+1x185-0.6/1kV | 587,090 | 16% | 493,170 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 26/10/2023. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật