
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
2 Core x 0.75 mm2 - Cáp điều khiển SangJin 0.75mm, không lưới
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
2 Core (loại 1) | 2 Core x 0.75 mm2 | 9,200 | 15% | 7,820 |
2 | ![]() |
3 Core (loại 1) | 3 Core x 0.75 mm2 | 12,300 | 15% | 10,455 |
3 | ![]() |
4 Core (loại 1) | 4 Core x 0.75 mm2 | 16,100 | 15% | 13,685 |
4 | ![]() |
5 Core (loại 1) | 5 Core x 0.75 mm2 | 19,700 | 15% | 16,745 |
5 | ![]() |
6 Core (loại 1) | 6 Core x 0.75 mm2 | 23,300 | 15% | 19,805 |
6 | ![]() |
7 Core (loại 1) | 7 Core x 0.75 mm2 | 26,500 | 15% | 22,525 |
7 | ![]() |
8 Core (loại 1) | 8 Core x 0.75 mm2 | 29,200 | 15% | 24,820 |
8 | ![]() |
10 Core (loại 1) | 10 Core x 0.75 mm2 | 36,700 | 15% | 31,195 |
9 | ![]() |
12 Core (loại 1) | 12 Core x 0.75 mm2 | 44,000 | 15% | 37,400 |
10 | ![]() |
16 Core (loại 1) | 16 Core x 0.75 mm2 | 59,500 | 15% | 50,575 |
11 | ![]() |
20 Core (loại 1) | 20 Core x 0.75 mm2 | 71,200 | 15% | 60,520 |
12 | ![]() |
24 Core (loại 1) | 24 Core x 0.75 mm2 | 87,300 | 15% | 74,205 |
13 | ![]() |
30 Core (loại 1) | 30 Core x 0.75 mm2 | 115,500 | 15% | 98,175 |
14 | ![]() |
2 Core (loại 2) | 2 Core x 0.75 mm2 | 4,700 | 15% | 3,995 |
15 | ![]() |
3 Core (loại 2) | 3 Core x 0.75 mm2 | 6,500 | 15% | 5,525 |
16 | ![]() |
4 Core (loại 2) | 4 Core x 0.75 mm2 | 7,600 | 15% | 6,460 |
17 | ![]() |
5 Core (loại 2) | 5 Core x 0.75 mm2 | 9,900 | 15% | 8,415 |
18 | ![]() |
6 Core (loại 2) | 6 Core x 0.75 mm2 | 11,100 | 15% | 9,435 |
19 | ![]() |
7 Core (loại 2) | 7 Core x 0.75 mm2 | 11,600 | 15% | 9,860 |
20 | ![]() |
8 Core (loại 2) | 8 Core x 0.75 mm2 | 13,300 | 15% | 11,305 |
21 | ![]() |
10 Core (loại 2) | 10 Core x 0.75 mm2 | 17,000 | 15% | 14,450 |
22 | ![]() |
12 Core (loại 2) | 12 Core x 0.75 mm2 | 19,100 | 15% | 16,235 |
23 | ![]() |
16 Core (loại 2) | 16 Core x 0.75 mm2 | 24,700 | 15% | 20,995 |
24 | ![]() |
20 Core (loại 2) | 20 Core x 0.75 mm2 | 28,600 | 15% | 24,310 |
25 | ![]() |
24 Core (loại 2) | 24 Core x 0.75 mm2 | 34,700 | 15% | 29,495 |
26 | ![]() |
30 Core (loại 2) | 30 Core x 0.75 mm2 | 42,900 | 15% | 36,465 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 05/09/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)