Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
NS100N3DE2 - Compact NS>630A type H 800A 3P Icu=70kA
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Quý khách hàng có nhu cầu mua số lượng nhiều thiết bị điện thương hiệu Schneider, vui lòng gửi yêu cầu báo giá qua email sale@thiebidiendgp.vn hoặc báo giá trực tiếp trên website để nhận chiết khấu ƯU ĐÃI TỐT NHẤT trong tháng 11.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | 630bA 3P Icu=50kA | NS06bN3DM2 | 128,326,000 | 45% | 70,579,300 | |
2 | 800A 3P Icu=50kA | NS080N3DM2 | 128,755,000 | 45% | 70,815,250 | |
3 | 1000A 3P Icu=50kA | NS100N3DM2 | 144,441,000 | 45% | 79,442,550 | |
4 | 1250A 3P Icu=50kA | NS125N3DM2 | 169,653,000 | 45% | 93,309,150 | |
5 | 1600A 3P Icu=50kA | NS160N3DM2 | 259,231,500 | 45% | 142,577,325 | |
6 | 1600A 4P Icu=70kA | NS160H4DM2 | 330,830,500 | 45% | 181,956,775 | |
7 | 1250A 4P Icu=70kA | NS125H4DM2 | 242,797,500 | 45% | 133,538,625 | |
8 | 1000A 4P Icu=70kA | NS100H4DM2 | 208,901,000 | 45% | 114,895,550 | |
9 | 800A 4P Icu=70kA | NS080H4DM2 | 195,508,500 | 45% | 107,529,675 | |
10 | 630bA 4P Icu=70kA | NS06bH4DM2 | 188,650,000 | 45% | 103,757,500 | |
11 | 1600A 4P Icu=50kA | NS160N4DM2 | 283,426,000 | 45% | 155,884,300 | |
12 | 1250A 4P Icu=50kA | NS125N4DM2 | 235,658,500 | 45% | 129,612,175 | |
13 | 1000A 4P Icu=50kA | NS100N4DM2 | 202,631,000 | 45% | 111,447,050 | |
14 | 800A 4P Icu=50kA | NS080N4DM2 | 188,012,000 | 45% | 103,406,600 | |
15 | 630bA 4P Icu=50kA | NS06bN4DM2 | 176,742,500 | 45% | 97,208,375 | |
16 | 800A 4P Icu=70kA +MX + XF | NS080H4DE2 | 261,244,500 | 45% | 143,684,475 | |
17 | 630bA 4P Icu=70kA +MX + XF | NS06bH4DE2 | 260,452,500 | 45% | 143,248,875 | |
18 | 1600A 4P Icu=50kA +MX + XF | NS160N4DE2 | 334,697,000 | 45% | 184,083,350 | |
19 | 1250A 4P Icu=50kA +MX + XF | NS125N4DE2 | 290,603,500 | 45% | 159,831,925 | |
20 | 1000A 4P Icu=50kA +MX + XF | NS100N4DE2 | 255,095,500 | 45% | 140,302,525 | |
21 | 800A 4P Icu=50kA +MX + XF | NS080N4DE2 | 248,270,000 | 45% | 136,548,500 | |
22 | 630bA 4P Icu=50kA +MX + XF | NS06bN4DE2 | 241,730,500 | 45% | 132,951,775 | |
23 | 1600A 3P Icu=70kA +MX + XF | NS160H3DE2 | 303,000,500 | 45% | 166,650,275 | |
24 | 1250A 3P Icu=70kA +MX + XF | NS125H3DE2 | 255,838,000 | 45% | 140,710,900 | |
25 | 1000A 3P Icu=50kA +MX + XF | NS100H3DE2 | 218,922,000 | 45% | 120,407,100 | |
26 | 800A 3P Icu=70kA +MX + XF | NS080H3DE2 | 207,795,500 | 45% | 114,287,525 | |
27 | 630bA 3P Icu=70kA +MX + XF | NS06bH3DE2 | 203,511,000 | 45% | 111,931,050 | |
28 | 1600A 3P Icu=50kA +MX + XF | NS160N3DE2 | 288,029,500 | 45% | 158,416,225 | |
29 | 1250A 3P Icu=50kA +MX + XF | NS125N3DE2 | 248,721,000 | 45% | 136,796,550 | |
30 | 1000A 3P Icu=50kA +MX + XF | NS100N3DE2 | 211,563,000 | 45% | 116,359,650 | |
31 | 800A 3P Icu=50kA +MX + XF | NS080N3DE2 | 201,839,000 | 45% | 111,011,450 | |
32 | 630bA 3P Icu=50kA +MX + XF | NS06bN3DE2 | 195,442,500 | 45% | 107,493,375 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 18/01/2023. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)