
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Cáp điện chậm cháy ruột đồng CV/FRT LiOA
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
1 | ![]() |
CV/FRT-1,5 - 0,6/1Kv | CV/FRT-1.5 | 5,832 |
2 | ![]() |
CV/FRT-2,5 - 0,6/1Kv | CV/FRT-2.5 | 9,288 |
3 | ![]() |
CV/FRT-4 - 0,6/1Kv | CV/FRT-4 | 14,472 |
4 | ![]() |
CV/FRT-6 - 0,6/1Kv | CV/FRT-6 | 21,600 |
5 | ![]() |
CV/FRT-10 - 0,6/1Kv | CV/FRT-10 | 34,884 |
6 | ![]() |
CV/FRT-16 - 0,6/1Kv | CV/FRT-16 | 54,972 |
7 | ![]() |
CV/FRT-25 - 0,6/1Kv | CV/FRT-25 | 84,780 |
8 | ![]() |
CV/FRT-35 - 0,6/1Kv | CV/FRT-35 | 119,232 |
9 | ![]() |
CV/FRT-50 - 0,6/1Kv | CV/FRT-50 | 162,648 |
10 | ![]() |
CV/FRT-70 - 0,6/1Kv | CV/FRT-70 | 233,820 |
11 | ![]() |
CV/FRT-95 - 0,6/1Kv | CV/FRT-95 | 318,600 |
12 | ![]() |
CV/FRT-120 - 0,6/1Kv | CV/FRT-120 | 402,084 |
13 | ![]() |
CV/FRT-150 - 0,6/1Kv | CV/FRT-150 | 501,660 |
14 | ![]() |
CV/FRT-185 - 0,6/1Kv | CV/FRT-185 | 621,864 |
15 | ![]() |
CV/FRT-240 - 0,6/1Kv | CV/FRT-240 | 803,520 |
16 | ![]() |
CV/FRT-300 - 0,6/1Kv | CV/FRT-300 | 1,008,072 |
17 | ![]() |
CV/FRT-400 - 0,6/1Kv | CV/FRT-400 | 1,310,472 |
18 | ![]() |
CV/FRT-500 - 0,6/1Kv | CV/FRT-500 | 1,668,816 |
19 | ![]() |
CV/FRT-630 - 0,6/1Kv | CV/FRT-630 | 2,099,844 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 22/08/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Giá Dây cáp điện chậm cháy CV/FRT LiOA
Bảng Giá Dây điện lực chậm cháy (Ruột đồng, cách điện FR-PVC), 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/ IEC 60332-1.3 CAT C