Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Cáp điện chậm cháy ruột đồng CXV/FRT LiOA 2 lõi
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
1 | CXV/FRT-2x1 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-2x1 | 12,528 | |
2 | CXV/FRT-2x1,5 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-2x1.5 | 15,984 | |
3 | CXV/FRT-2x2,5 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-2x2.5 | 23,112 | |
4 | CXV/FRT-2x4 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-2x4 | 34,344 | |
5 | CXV/FRT-2x6 - 0,6//1kV | CXV/FRT-2x6 | 48,708 | |
6 | CXV/FRT-2x10 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-2x10 | 78,084 | |
7 | CXV/FRT-2x16 - 0,6//1kV | CXV/FRT-2x16 | 119,664 | |
8 | CXV/FRT-2x25 - 0,6//1kV | CXV/FRT-2x25 | 181,872 | |
9 | CXV/FRT-2x35 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-2x35 | 253,044 | |
10 | CXV/FRT-2x50 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-2x50 | 342,252 | |
11 | CXV/FRT-2x70 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-2x70 | 489,996 | |
12 | CXV/FRT-2x95 - 0,6//1kV | CXV/FRT-2x95 | 656,208 | |
13 | CXV/FRT-2x120 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-2x120 | 846,720 | |
14 | CXV/FRT-2x150 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-2x150 | 1,045,116 | |
15 | CXV/FRT-2x185 - 0,6//1kV | CXV/FRT-2x185 | 1,292,436 | |
16 | CXV/FRT-2x240 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-2x240 | 1,666,764 | |
17 | CXV/FRT-2x300 - 0,6//1kV | CXV/FRT-2x300 | 2,085,804 | |
18 | CXV/FRT-2x400 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-2x400 | 2,710,152 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 22/08/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Giá Dây cáp điện chậm cháy CXV/FRT-2 LiOA
Bảng Giá Cáp điện lực hạ thế chậm cháv 0.6/1kV-TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)