Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Bộ giải mã tín hiệu camera IP
Chọn số lượng và Thêm vào giỏ để đặt hàng. Hoặc gửi báo giá nếu số lượng nhiều.
Thông số kỹ thuật
Bộ giải mã tín hiệu camera IP HIKVISION DS-6901UDI
- Bộ giải mã tín hiệu camera IP xuất ra màn hình.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra HDMI 4K: 3840 × 2160@30Hz; VGA 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz.
- Hỗ trợ 1 ngõ ra BNC.
- Khả năng giải mã lên đến 12MP
+ 12MP@20fps: 2-ch.
+ 8MP@30fps: 4-ch.
+ 5MP@30fps: 6-ch.
+ 3MP@30fps: 10-ch.
+ 1080p@30fps: 16-ch.
- Số khung trên 1 màn hình: 1/4/6/8/9/12/16.
- Nguồn điện: 12 VDC.
- Kích thước: 220 × 148 × 45 mm.
- Khối lượng: 1.2 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-6901UDI |
Video/Audio output | |
HDMI output | 1-ch |
4K: 3840 × 2160@30Hz ( for even interface only) 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz (for even interface only) 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz | |
VGA output | 1-ch |
1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz | |
BNC output | 1-ch |
Audio/Video decoding | |
Decoding resolution | Up to 12MP |
Decoding channel | 16-ch |
Decoding capability | 12MP@20fps: 2- ch 8MP@30fps: 4-ch 5MP@30fps: 6-ch 3MP@30fps: 10- ch 1080p@30fps: 16- ch |
Split screen | 1/4/6/8/9/12/16 |
External interface | |
Network interface | 1; 10/100/1000 Mbps self- adaptive Ethernet interface |
Serial interface | 1 RS-232 (RJ 45), 1 RS-485 |
Two-way audio in | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Two-way audio out | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Audio output | 1-ch |
Alarm in | 8-ch |
Alarm out | 8-ch |
General | |
Power supply | 12 VDC |
Power consumption | ≤ 15 W |
Working temperature | -10° C to 55° C (14° F to 131° F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 220 × 148 × 45 mm |
Weight | ≤ 1.2 kg |