Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Bộ giải mã tín hiệu camera IP
Chọn số lượng và Thêm vào giỏ để đặt hàng. Hoặc gửi báo giá nếu số lượng nhiều.
Thông số kỹ thuật
- Bộ giải mã tín hiệu xuất ra màn hình.
- Ngõ vào VGA: WSXGA 1680×1050/60Hz.
- 16 cổng HDMI ngõ ra 4K: 3840 × 2160@30Hz.
- Ngõ ra BNC: 8
- Quản lý màn hình video wall 4*4
- Khả năng giải mã lên đến 12MP
+ 12MP@20fps:16-ch
+ 8MP@30fps: 32-ch
+ 5MP@30fps: 48-ch
+ 3MP@30fps: 80-ch
+ 1080p@30fps: 128-ch
- Số khung trên 1 màn hình: 1/4/6/8/9/12/16/25/36
Đặc tính kỹ thuật
Model | HDS-6916UDI |
Video/Audio input | |
VGA and DVI-I input | WSXGA: 1680×1050/60Hz WXGA: 1440×900/60Hz WXGA: 1280×800/60Hz, 1366×768/60Hz, 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz XVGA: 1280 × 960@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
Video/Audio output | |
HDMI output | 16-ch 4K: 3840 × 2160@30Hz ( for odd interface only) 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050/60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz (for odd interface only) 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
BNC output | 8-ch, 2 DB 15 |
Audio/Video decoding | |
Decoding resolution | Up to 12MP |
Decoding channel | 128-ch |
Decoding capability | 12MP@20fps:16-ch 8MP@30fps: 32-ch 5MP@30fps: 48-ch 3MP@30fps: 80-ch 1080p@30fps/3 Mbps: 128-ch |
Split screen | 1/4/6/8/9/12/16/25/36 |
External interface | |
Network interface | 2, 10/100/1000 Mbps self-adaptive management network interface 2, 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface 16, 10M/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Serial interface | 1 RS-232 (RJ45), 1 RS-485 |
Two-way audio in | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Two-way audio out | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Audio output | 16-ch, 2 DB 15 |
Alarm in | 8 |
Alarm out | 8 |
General | |
Power supply | 100 to 240 VAC |
Power consumption | ≤ 108 W |
Working temperature | -10 °C to +55 °C |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimensions | 440 × 311 × 80 mm |
Weight | ≤ 6.4 kg |