Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
MTZ220H12.0X4PMF - Masterpact MTZ2/MTZ3 ACB Schneider Manual Fixed H1
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Quý khách hàng có nhu cầu mua số lượng nhiều thiết bị điện thương hiệu Schneider, vui lòng gửi yêu cầu báo giá qua email sale@thiebidiendgp.vn hoặc báo giá trực tiếp trên website để nhận chiết khấu ƯU ĐÃI TỐT NHẤT trong tháng 11.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | MTZ2 ACB 3P 800A 66KA MTZ2 08 | MTZ208H12.0X3PMF | 115,230,500 | 35% | 74,899,825 | |
2 | MTZ2 ACB 3P 1000A 66KA MTZ2 10 | MTZ210H12.0X3PMF | 120,464,300 | 35% | 78,301,795 | |
3 | MTZ2 ACB 3P 1250A 66KA MTZ2 12 | MTZ212H12.0X3PMF | 127,184,200 | 35% | 82,669,730 | |
4 | MTZ2 ACB 3P 1600A 66KA MTZ2 16 | MTZ216H12.0X3PMF | 136,683,800 | 35% | 88,844,470 | |
5 | MTZ2 ACB 3P 2000A 66KA MTZ2 20 | MTZ220H12.0X3PMF | 150,824,300 | 35% | 98,035,795 | |
6 | MTZ2 ACB 3P 2500A 66KA MTZ2 25 | MTZ225H12.0X3PMF | 212,689,400 | 35% | 138,248,110 | |
7 | MTZ2 ACB 3P 3200A 66KA MTZ2 32 | MTZ232H12.0X3PMF | 249,724,200 | 35% | 162,320,730 | |
8 | MTZ2 ACB 3P 4000A 66KA MTZ2 40 | MTZ240H12.0X3PMF | 383,636,000 | 35% | 249,363,400 | |
9 | MTZ3 ACB 3P 4000A 100KA MTZ2 40 | MTZ340H12.0X3PMF | 508,504,700 | 35% | 330,528,055 | |
10 | MTZ3 ACB 3P 5000A 100KA MTZ2 50 | MTZ350H12.0X3PMF | 650,818,300 | 35% | 423,031,895 | |
11 | MTZ3 ACB 3P 6300A 100KA MTZ2 63 | MTZ363H12.0X3PMF | 801,763,600 | 35% | 521,146,340 | |
12 | MTZ2 ACB 4P 800A 66KA MTZ2 08 | MTZ208H12.0X4PMF | 142,778,900 | 35% | 92,806,285 | |
13 | MTZ2 ACB 4P 1000A 66KA MTZ2 10 | MTZ210H12.0X4PMF | 150,473,400 | 35% | 97,807,710 | |
14 | MTZ2 ACB 4P 1250A 66KA MTZ2 12 | MTZ212H12.0X4PMF | 157,864,300 | 35% | 102,611,795 | |
15 | MTZ2 ACB 4P 1600A 66KA MTZ2 16 | MTZ216H12.0X4PMF | 178,467,300 | 35% | 116,003,745 | |
16 | MTZ2 ACB 4P 2000A 66KA MTZ2 20 | MTZ220H12.0X4PMF | 200,098,800 | 35% | 130,064,220 | |
17 | MTZ2 ACB 4P 2500A 66KA MTZ2 25 | MTZ225H12.0X4PMF | 267,073,400 | 35% | 173,597,710 | |
18 | MTZ2 ACB 4P 3200A 66KA MTZ2 32 | MTZ232H12.0X4PMF | 312,792,700 | 35% | 203,315,255 | |
19 | MTZ2 ACB 4P 4000A 66KA MTZ2 40 | MTZ240H12.0X4PMF | 477,525,400 | 35% | 310,391,510 | |
20 | MTZ3 ACB 4P 4000A 100KA MTZ2 40 | MTZ340H12.0X4PMF | 628,216,600 | 35% | 408,340,790 | |
21 | MTZ3 ACB 4P 5000A 100KA MTZ2 50 | MTZ350H12.0X4PMF | 810,339,200 | 35% | 526,720,480 | |
22 | MTZ3 ACB 4P 6300A 100KA MTZ2 63 | MTZ363H12.0X4PMF | 1,082,224,000 | 35% | 703,445,600 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 18/01/2023. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)