Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Đầu nối NSYTRR Schneider
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Quý khách hàng có nhu cầu mua số lượng nhiều thiết bị điện thương hiệu Schneider, vui lòng gửi yêu cầu báo giá qua email sale@thiebidiendgp.vn hoặc báo giá trực tiếp trên website để nhận chiết khấu ƯU ĐÃI TỐT NHẤT trong tháng 11.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | feed through, 2 points, 2,5mm², grey | NSYTRR22 | 25,300 | 35% | 16,445 | |
2 | feed through, 3 points, 2,5mm², grey | NSYTRR23 | 47,300 | 35% | 30,745 | |
3 | feed through, 4 points, 2,5mm², grey | NSYTRR24 | 53,900 | 35% | 35,035 | |
4 | feed through, 2 points, 4mm², grey | NSYTRR42 | 57,200 | 35% | 37,180 | |
5 | feed through, 3 points, 4mm², grey | NSYTRR43 | 38,500 | 35% | 25,025 | |
6 | feed through, 4 points, 4mm², grey | NSYTRR44 | 70,400 | 35% | 45,760 | |
7 | feed through, 2 points, 6mm², grey | NSYTRR62 | 47,300 | 35% | 30,745 | |
8 | feed through, 3 points, 6mm², grey | NSYTRR63 | 75,900 | 35% | 49,335 | |
9 | feed through, 2 points, 10mm², grey | NSYTRR102 | 70,400 | 35% | 45,760 | |
10 | feed through, 2 points, 16mm², grey | NSYTRR162 | 129,800 | 35% | 84,370 | |
11 | protective earth, 2 points, 2,5mm², green-yellow | NSYTRR22PE | 106,700 | 35% | 69,355 | |
12 | protective earth, 3 points, 2,5mm², green-yellow | NSYTRR23PE | 223,300 | 35% | 145,145 | |
13 | protective earth, 4 points, 2,5mm², green-yellow | NSYTRR24PE | 136,400 | 35% | 88,660 | |
14 | protective earth, 2 points, 4mm², green-yellow | NSYTRR42PE | 100,100 | 35% | 65,065 | |
15 | protective earth, 3 points, 4mm², green-yellow | NSYTRR43PE | 157,300 | 35% | 102,245 | |
16 | protective earth, 4 points, 4mm², green-yellow | NSYTRR44PE | 198,000 | 35% | 128,700 | |
17 | protective earth, 2 points, 6mm², green-yellow | NSYTRR62PE | 159,500 | 35% | 103,675 | |
18 | protective earth, 2 points, 10mm², green-yellow | NSYTRR102PE | 201,300 | 35% | 130,845 | |
19 | protective earth, 2 points, 16mm², green-yellow | NSYTRR162PE | 271,700 | 35% | 176,605 | |
20 | double level, 4 points, 2,5mm², grey | NSYTRR24D | 128,700 | 35% | 83,655 | |
21 | double level, 4 points, 4mm², grey | NSYTRR44D | 99,000 | 35% | 64,350 | |
22 | feed through, 3 levels, 6 points, 2,5mm², grey | NSYTRR26T | 216,700 | 35% | 140,855 | |
23 | knife disconnect, 2 points, 2,5mm², grey | NSYTRR22SC | 113,300 | 35% | 73,645 | |
24 | knife disconnect, 3 points, 2,5mm², grey | NSYTRR23SC | 128,700 | 35% | 83,655 | |
25 | basic disconnect terminal, 2 points, 4mm², grey | NSYTRR22TB | 71,500 | 35% | 46,475 | |
26 | basic disconnect terminal, 3 points, 4mm², grey | NSYTRR23TB | 85,800 | 35% | 55,770 | |
27 | knife disconnect, double level, 4 points, 2,5mm², gr | NSYTRR24SCD | 469,700 | 35% | 305,305 | |
28 | double level, protective earth, 4 points, 2,5mm², gr | NSYTRR24DPE | 268,400 | 35% | 174,460 | |
29 | double level, protective earth, 4 points, 4mm², gree | NSYTRR44DPE | 324,500 | 35% | 210,925 | |
30 | mini 15mm rail, feed through, 2 points, 2,5mm², grey | NSYTRR22M | 30,800 | 35% | 20,020 | |
31 | mini 15mm rail, feed through, 4 points, 2,5mm², grey | NSYTRR24M | 45,100 | 35% | 29,315 | |
32 | mini 15mm rail, protective earth, 2 points, 2,5mm²,g | NSYTRR22MPE | 144,100 | 35% | 93,665 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 14/10/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Spring terminal blocks
- Đầu nối công nghệ lò xo là loại đầu nối không cần bảo trì và đảm bảo cách ly chức năng cơ và điện
- Đầu nối NSYTRR giảm thời gian đấu dây và hạn chế siết dây thường xuyên
- Đầu nối NSYTRR đảm bảo chất lượng, an toàn và khả năng hoạt động của các thiết bị
- Phù hợp với tiêu chuẩn IEC/EN 60947-7-1
- Điện áp hoạt động tối đa: 1000v
- Dòng điện tối đa: từ 31A đến 90A
- Tiêu chuẩn: UL, CSA, VDE, ATEX, IECEX, GL, LR, DNV, GOST