48516 - Escutcheon For Drawout Breaker (Phụ kiện)

Schneider
7,476,755 VND
11,502,700 VND
-35%
Giá ưu đãi tốt hơn khi báo giá số lượng nhiều

Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.

HỖ TRỢ ĐẶT HÀNG/BÁO GIÁ Thứ 2 - Thứ 7 (7h30 - 17h)

ƯU ĐÃI TRONG THÁNG 1
Quý khách hàng có nhu cầu mua số lượng nhiều thiết bị điện thương hiệu Schneider, vui lòng gửi yêu cầu báo giá qua email sale@thiebidiendgp.vn hoặc báo giá trực tiếp trên website để nhận chiết khấu ƯU ĐÃI TỐT NHẤT trong tháng 1.

Các dòng sản phẩm

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 Escutcheon For Drawout Breaker (Phụ kiện) 48603 2,055,900 35% 1,336,335
2 Bpfe Electrical Closing ( Phụ kiện ) 48534 2,624,600 35% 1,705,990
3 Ready to close contact (PF) 5A 240V for NT06/NT16 drawout ( Phụ kiện ) 47432 3,020,600 35% 1,963,390
4 1 Ready-To-Close Contact For Drawout Bre 48469 3,169,100 35% 2,059,915
5 Block Of 4 Of Contacts For Drawout Break ( Phụ kiện ) 48468 3,611,300 35% 2,347,345
6 Block Of 4 Of Contact For Fixed Breaker ( Phụ kiện ) 48198 3,611,300 35% 2,347,345
7 Remote Reset 200/240 Vac For Fixed Break ( Phụ kiện ) 48203 5,799,200 35% 3,769,480
8 Remote Reset 200/250 Vac For Drawout Bre 48473 5,879,500 35% 3,821,675
9 Accessory For Sourcechangeover Switch Wi ( Phụ kiện ) 54655 8,681,200 35% 5,642,780
10 Shunt Trip Mx 380 To 480 V Ac 50 And 48516 11,502,700 35% 7,476,755
11 Shunt Trip Mx 24 V Dc And Ac 50 And 60Hz 48511 11,501,600 35% 7,476,040
12 Instantaneous Undervoltage Release Mn 48506 11,501,600 35% 7,476,040
13 Instantaneous Undervoltage Release Mn 48501 11,501,600 35% 7,476,040
14 Voltage Release Mx 380 To 480 V Ac 50 48496 11,501,600 35% 7,476,040
15 Voltage Release Mx 200 To 250 V Dc And 48494 11,501,600 35% 7,476,040
16 Voltage Release Mx 24 To 30 V Dc And Ac 48491 11,501,600 35% 7,476,040
17 Closing Coil Xf 380 To 480 V Ac 50 And 48486 11,501,600 35% 7,476,040
18 Closing Coil Xf 200 To 250 V Dc And Ac 48484 11,501,600 35% 7,476,040
19 Closing Coil Xf 24 V Dc And Ac 50 And 48481 11,501,600 35% 7,476,040
20 Shunt Trip Mx 380 To 480 V Ac 50 And 47455 11,501,600 35% 7,476,040
21 Shunt Trip Mx 24 V Dc And Ac 50 And 60Hz 47450 11,501,600 35% 7,476,040
22 Closing Coil Xf 24 V Dc And Ac 50 And 47440 11,501,600 35% 7,476,040
23 Shunt Trip Mx 380 To 480 V Ac 50 And 47375 11,501,600 35% 7,476,040
24 Shunt Trip Mx 200 To 250 V Dc And Ac 50 47373 11,501,600 35% 7,476,040
25 Shunt Trip Mx 24 V Dc And Ac 50 And 60Hz 47370 11,501,600 35% 7,476,040
26 Closing Coil Xf 380 To 480 V Ac 50 And 47445 11,501,600 35% 7,476,040
27 Undervoltage trip (MN) 380/480VAC for NT06/NT16 drawout 33824 12,304,600 35% 7,997,990
28 Shunt Trip Mx 200 To 250 V Dc And Ac 50 48514 11,685,300 35% 7,595,445
29 Instantaneous Undervoltage Release Mn 48504 11,685,300 35% 7,595,445
30 Shunt Trip Mx 200 To 250 V Dc And Ac 50 47453 11,685,300 35% 7,595,445
31 Closing Coil Xf 200 To 250 V Dc And Ac 47443 11,685,300 35% 7,595,445
32 Undervoltage trip (MN) 220/250VAC for NT06/NT16 drawout 33822 12,505,900 35% 8,128,835
33 Interlocking using connecting rods, 2 Masterpact NT fixed ( Phụ Kiện ) 33912 20,642,600 35% 13,417,690
34 Rod-Type Interlocking For 2 Fixed Or Dra ( Phụ kiện ) 48612 19,608,600 35% 12,745,590
35 Motormechanism Mch 380 To 415 V Ac ( Phụ kiện ) 48214 29,760,500 35% 19,344,325
36 Motormechanism Mch 24 To 30 V Dc ( Phụ kiện ) 48206 29,760,500 35% 19,344,325
37 Motormechanism Mch 277 To 415 V Ac ( Phụ kiện ) 47468 29,760,500 35% 19,344,325
38 Motormechanism Mch 200 To 240 V Ac ( Phụ kiện ) 47466 29,760,500 35% 19,344,325
39 Motormechanism Mch 24 To 30 V Dc ( Phụ kiện ) 47460 29,760,500 35% 19,344,325
40 Motor mechanism (MCH) 380/480VAC for NT06/NT16 fixed ( Phụ kiện ) 47400 29,760,500 35% 19,344,325
41 Motormechanism Mch 380 To 415 V Ac ( Phụ kiện ) 48529 30,357,800 35% 19,732,570
42 Motormechanism Mch 200 To 240 V Ac ( Phụ kiện ) 48527 31,845,000 35% 20,699,250
43 Motormechanism Mch 24 To 30 V Dc ( Phụ kiện ) 48521 31,845,000 35% 20,699,250
44 Cable-Type Interloc.For 3 Fixed Or Drawo ( Phụ kiện ) 48608 46,504,700 35% 30,228,055
45 Cable-Type Interlocking For 3 Fixed Or D ( Phụ kiện ) 48610 49,760,700 35% 32,344,455
46 Cable-Type Interloc.For 3 Fixed Or Drawo ( Phụ kiện ) 48609 49,760,700 35% 32,344,455
47 Closing release (XF) 220V AC/DC for Easypact MVS drawout MVS21804 10,824,000 35% 7,035,600
48 Closing release (XF) 380/480V AC for Easypact MVS fixed MVS21805 10,824,000 35% 7,035,600
49 Closing release (XF) 380/480V AC for Easypact MVS drawout MVS21806 10,824,000 35% 7,035,600

Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 06/01/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)

Khách hàng đánh giá

Chưa có đánh giá nào Viết đánh giá

Sản phẩm bạn đã xem

Xóa lịch sử