DVV CADIVI
Dây cáp điện CADIVI
Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn về giá bán hoặc thông tin kỹ thuật vui lòng liên hệ với chúng tôi theo hotline bên dưới để được tư vấn tốt nhất.

HOTLINE: 028 3731 3963
👉 TẠI SAO NÊN CHỌN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐẶNG GIA PHÁT
- ✔ HÀNG CHÍNH HÃNG CHẤT LƯỢNG TỐT NHẤT
- ✔ CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT KHU VỰC
- ✔ DỊCH VỤ BẢO HÀNH HẬU MÃI TẬN TÌNH LÂU DÀI
Thiết Bị Điện Đặng Gia Phát là nhà phân phối sỉ, lẻ thiết bị điện xây dựng dân dụng và công nghiệp. Cam kết giá tốt nhất trong khu vực, hỗ trợ giao hàng đến các tỉnh thành.
Cáp điều khiển DVV Cadivi (Cáp điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV Cadivi) là một trong sản cáp điện kế của Cadivi được dùng để truyền điện vào đồng hồ đo điện, tần số 50 Hz, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Cấu trúc cáp điều khiển DVV Cadivi:

Đặc tính kỹ thuật cáp điều khiển Cadivi -DVV theo tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:
– Cấp điện áp Uo/U: 0.6/1kV
– Điện áp thử: 3.5kV (5 phút)
– Nhiệt độ làm việc cho phép của ruột dẫn trong dài hạn là 70°C
– Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160°
Thông tin kỹ thuật chung của cáp điều khiển DVV:
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) |
||
Nominal area |
Structure |
Approx.conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max.DC resistance at 20°C |
mm² |
No/mm |
mm |
mm |
W/km |
0,5 |
1/0,8 |
0,80 |
0,8 |
36,0 |
0,75 |
1/0,97 |
0,97 |
0,8 |
24,5 |
1 |
7/0,425 |
1,275 |
0,8 |
18,1 |
1,25 |
7/0,45 |
1,35 |
0,8 |
16,7 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,8 |
12,1 |
2 |
7/0,60 |
1,80 |
0,8 |
9,43 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
3 |
7/0,75 |
2,25 |
1,0 |
6,18 |
3,5 |
7/0,80 |
2,40 |
1,0 |
5,30 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
5,5 |
7/1,00 |
3,00 |
1,0 |
3,40 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
1,0 |
2,31 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,0 |
1,71 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,0 |
1,33 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
Bảng giá dây cáp điều khiển Cadivi mới nhất 2025
Dưới đây là bảng báo giá mới nhất
Xem bảng giá cáp điều khiển Cadivi 2025
Xem bảng giá cáp điện Cadivi 2025 mới nhất