Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
AXV/DSTA-2x35-0.6/1kV - Cáp ngầm hạ thế ruột nhôm AXV/DATA 2 lõi
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | AXV/DSTA-2x16-0.6/1kV | AXV/DSTA-2x16-0.6/1kV | 56,040 | 14% | 48,200 | |
2 | AXV/DSTA-2x25-0.6/1kV | AXV/DSTA-2x25-0.6/1kV | 71,140 | 14% | 61,186 | |
3 | AXV/DSTA-2x35-0.6/1kV | AXV/DSTA-2x35-0.6/1kV | 83,400 | 14% | 71,724 | |
4 | AXV/DSTA-2x50-0.6/1kV | AXV/DSTA-2x50-0.6/1kV | 98,510 | 14% | 84,720 | |
5 | AXV/DSTA-2x70-0.6/1kV | AXV/DSTA-2x70-0.6/1kV | 123,460 | 14% | 106,184 | |
6 | AXV/DATA-2x95-0.6/1kV | AXV/DATA-2x95-0.6/1kV | 153,560 | 14% | 132,070 | |
7 | AXV/DSTA-2x120-0.6/1kV | AXV/DSTA-2x120-0.6/1kV | 227,660 | 14% | 195,796 | |
8 | AXV/DSTA-2x150-0.6/1kV | AXV/DSTA-2x150-0.6/1kV | 254,580 | 14% | 218,950 | |
9 | AXV/DSTA-2x185-0.6/1kV | AXV/DSTA-2x185-0.6/1kV | 301,100 | 14% | 258,946 | |
10 | AXV/DSTA-2x240-0.6/1kV | AXV/DSTA-2x240-0.6/1kV | 364,360 | 14% | 313,358 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 26/10/2023. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật