
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Cáp điện hạ thế chống cháy ruột đồng CXV/FR LiOA 4 lõi
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
1 | ![]() |
CXV/FR-4x1 - 0,6/1Kv | CXV/FR-4x1 | 27,324 |
2 | ![]() |
CXV/FR-4x1,5 - 0,6/1Kv | CXV/FR-4x1.5 | 35,100 |
3 | ![]() |
CXV/FR-4x2,5 - 0,6/1Kv | CXV/FR-4x2.5 | 50,220 |
4 | ![]() |
CXV/FR-4x4 - 0,6/1Kv | CXV/FR-4x4 | 73,332 |
5 | ![]() |
CXV/FR-4x6 - 0,6/1Kv | CXV/FR-4x6 | 103,896 |
6 | ![]() |
CXV/FR-4x10 - 0,6/1Kv | CXV/FR-4x10 | 161,028 |
7 | ![]() |
CXV/FR-4x16 - 0,6/1Kv | CXV/FR-4x16 | 244,728 |
8 | ![]() |
CXV/FR-4x25 - 0,6/1Kv | CXV/FR-4x25 | 371,088 |
9 | ![]() |
CXV/FR-4x35 - 0,6/1Kv | CXV/FR-4x35 | 513,000 |
10 | ![]() |
CXV/FR-4x50 - 0,6/1Kv | CXV/FR-4x50 | 692,604 |
11 | ![]() |
CXV/FR-4x70 - 0,6/1Kv | CXV/FR-4x70 | 990,576 |
12 | ![]() |
CXV/FR-4x95 - 0,6/1Kv | CXV/FR-4x95 | 1,338,876 |
13 | ![]() |
CXV/FR-4x120 - 0,6/1Kv | CXV/FR-4x120 | 1,685,232 |
14 | ![]() |
CXV/FR-4x150 - 0,6/1Kv | CXV/FR-4x150 | 2,095,308 |
15 | ![]() |
CXV/FR-4x185 - 0,6//1kV | CXV/FR-4x185 | 2,607,552 |
16 | ![]() |
CXV/FR-4x240 - 0,6//1kV | CXV/FR-4x240 | 3,356,748 |
17 | ![]() |
CXV/FR-4x300 - 0,6//1kV | CXV/FR-4x300 | 4,201,092 |
18 | ![]() |
CXV/FR-4x400 - 0,67/1 kV | CXV/FR-4x400 | 5,445,360 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 22/08/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Giá Dây cáp điện hạ thế chống cháy CXV/FR-4 LiOA
Bảng Giá Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV-AS/NZS 5000.1/IEC 60502-1/IEC 60331-21 ( 4 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện
XLPE, vỏ FR-PVC)