Cáp chống cháy
Cáp chống cháy (fire-resistant cable) là loại dây cáp điện được thiết kế để tiếp tục hoạt động khi xảy ra hỏa hoạn trong một khoảng thời gian nhất định. Chúng được sử dụng để truyền năng lượng điện đến các thiết bị khẩn cấp như máy hút khói, máy bơm nước và hệ thống báo động âm thanh.
Cáp chống cháy (Fire Resistant Cable) + Chống nhiễu phôi nhôm + E (4 core)
Cáp chống cháy (Fire Resistant Cable) + Chống nhiễu phôi nhôm + E (3 core)
Cáp chống cháy (Fire Resistant Cable) + Chống nhiễu phôi nhôm + E (2 core)
Cáp chậm cháy + Chống nhiễu phôi nhôm + E (4 core) 4 core x 1.5mm² + AL + E
Cáp chậm cháy + Chống nhiễu phôi nhôm + E (2 core) 2 core x 1.5mm² + AL + E
Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR-06/1kV-4 lõi (3 Pha +1 trung tính)
- 1-42/42
Cáp chống cháy (fire-resistant cable) là loại dây cáp điện được thiết kế để tiếp tục hoạt động khi xảy ra hỏa hoạn trong một khoảng thời gian nhất định. Chúng được sử dụng để truyền năng lượng điện đến các thiết bị khẩn cấp như máy hút khói, máy bơm nước và hệ thống báo động âm thanh. Loại cáp này thường được sử dụng trong các hệ thống yêu cầu đảm bảo an toàn cao như tòa nhà, trung tâm dữ liệu, bệnh viện, sân bay, hoặc các khu vực có nguy cơ cháy nổ.
Đặc điểm của cáp chống cháy:
-
Cấu tạo:
- Lõi dẫn điện:
- Thường làm bằng đồng (có thể mạ thiếc) với khả năng dẫn điện tốt và chịu nhiệt cao.
- Lớp cách điện:
- Thường sử dụng vật liệu mica, XLPE (polyethylene liên kết chéo), hoặc vật liệu cách điện đặc biệt chịu nhiệt.
- Lớp chống cháy:
- Một số loại cáp được bọc thêm lớp băng mica hoặc các vật liệu chống cháy để đảm bảo duy trì hoạt động trong thời gian xảy ra cháy.
- Lớp vỏ ngoài:
- Làm bằng vật liệu chịu nhiệt, chống cháy như LSZH (Low Smoke Zero Halogen) – không sinh khói độc, an toàn cho môi trường và con người.
- Lõi dẫn điện:
-
Khả năng chịu nhiệt:
- Duy trì hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao (lên đến 950°C - 1000°C trong một khoảng thời gian nhất định, thường từ 90 phút đến 3 giờ, tùy loại).
-
Tính năng đặc biệt:
- Không phát sinh khói độc và halogen khi cháy, giảm thiểu nguy cơ gây ngạt cho con người.
- Độ bền cao, chống mài mòn, chịu được các tác động cơ học và môi trường.
Ứng dụng của cáp chống cháy:
- Hệ thống báo cháy, báo động: Đảm bảo tín hiệu báo cháy không bị gián đoạn.
- Hệ thống chiếu sáng khẩn cấp: Đèn thoát hiểm, đèn khẩn cấp trong các tòa nhà.
- Hệ thống thông gió, hút khói: Đảm bảo hoạt động trong tình huống cháy.
- Trung tâm dữ liệu, bệnh viện, sân bay: Nơi cần duy trì nguồn điện ổn định trong thời gian dài để bảo vệ con người và tài sản.
Phân biệt cáp chống cháy với cáp chậm cháy:
-
Cáp chống cháy (Fire-Resistant Cable):
- Mục đích: Duy trì hoạt động ngay cả khi cháy.
- Cấu tạo: Có lớp chống cháy (thường là mica) bao quanh lõi dẫn.
- Ứng dụng: Hệ thống báo cháy, đèn khẩn cấp.
-
Cáp chậm cháy (Flame-Retardant Cable):
- Mục đích: Chỉ làm chậm quá trình lan truyền lửa.
- Cấu tạo: Không nhất thiết phải duy trì hoạt động khi cháy.
- Ứng dụng: Các hệ thống không yêu cầu hoạt động liên tục khi có cháy.
Một số ký hiệu cáp chống cháy:
-
Cu/MICA/XLPE/LSZH 2x1.5mm² 300/500V
- Lõi đồng, băng mica chống cháy, cách điện XLPE, vỏ bọc LSZH.
- 2 lõi, mỗi lõi tiết diện 1.5 mm².
-
Cu/XLPE/SWA/LSZH 4x2.5mm² 450/750V
- Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc LSZH, có lớp bảo vệ thép (SWA – Steel Wire Armoured).
Lợi ích khi sử dụng cáp chống cháy:
- Đảm bảo an toàn tính mạng con người và tài sản.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn phòng cháy chữa cháy.
- Phù hợp với các hệ thống quan trọng cần hoạt động liên tục trong trường hợp khẩn cấp.