
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Cáp trung thế 40.5kV có chống thấm CXV/S-DATA LiOA
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
1 | ![]() |
CXV/S-DATA-50-20/35(40.5) kV | CXV/S-DATA-50-40.5kV | 323,676 |
2 | ![]() |
CXV/S-DATA-70-20/35(40.5) kV | CXV/S-DATA-70-40.5kV | 402,732 |
3 | ![]() |
CXV/S-DATA-95-20/35(40.5) kV | CXV/S-DATA-95-40.5kV | 490,536 |
4 | ![]() |
CXV/S-DATA-120-20/35(40.5) kV | CXV/S-DATA-120-40.5kV | 588,168 |
5 | ![]() |
CXV/S-DATA-150-20/35(40.5) kV | CXV/S-DATA-150-40.5kV | 721,224 |
6 | ![]() |
CXV/S-DATA-185-20/35(40.5) kV | CXV/S-DATA-185-40.5kV | 849,528 |
7 | ![]() |
CXV/S-DATA-240-20/35(40.5) kV | CXV/S-DATA-240-40.5kV | 1,040,040 |
8 | ![]() |
CXV/S-DATA-300-20/35(40.5) kV | CXV/S-DATA-300-40.5kV | 1,254,636 |
9 | ![]() |
CXV/S-DATA-400-20/35(40.5) kV | CXV/S-DATA-400-40.5kV | 1,606,392 |
10 | ![]() |
CXV/S-DATA-500-20/35(40.5) kV | CXV/S-DATA-500-40.5kV | 1,953,504 |
11 | ![]() |
CXV/S-DATA-630-20/35(40.5) kV | CXV/S-DATA-630-40.5kV | 2,425,140 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 23/08/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Giá Cáp trung thế ruột đồng có chống thấm CXV/S-DATA-40.5kV LiOA
Bảng Giá Cáp trung thế 40.5kv Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-WT-Tiêu chuẩn ĐLHN (có chống thấm , giáp băng nhôm, màn chắn kim loại sợi đồng)