
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Cáp trung thế 40.5kV có chống thấm CXV/SE-DSTA LiOA Tiêu chuẩn ĐLHN
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
1 | ![]() |
CXV/SE-DSTA-3x50-20/35(40.5) kV | CXV/SE-DSTA-3x50-40.5kV | 943,164 |
2 | ![]() |
CXV/SE-DSTA-3x70-20/35(40.5) kV | CXV/SE-DSTA-3x70-40.5kV | 1,189,944 |
3 | ![]() |
CXV/SE-DSTA-3x95-20/35(40.5) kV | CXV/SE-DSTA-3x95-40.5kV | 1,467,288 |
4 | ![]() |
CXV/SE-DSTA-3x120-20/35(40.5) kV | CXV/SE-DSTA-3x120-40.5kV | 1,773,792 |
5 | ![]() |
CXV/SE-DSTA-3x150-20/35(40.5) kV | CXV/SE-DSTA-3x150-40.5kV | 2,087,856 |
6 | ![]() |
CXV/SE-DSTA-3x185-20/35(40.5) kV | CXV/SE-DSTA-3x185-40.5kV | 2,484,216 |
7 | ![]() |
CXV/SE-DSTA-3x240-20/35(40.5) kV | CXV/SE-DSTA-3x240-40.5kV | 3,089,880 |
8 | ![]() |
CXV/SE-DSTA-3x300-20/35(40.5) kV | CXV/SE-DSTA-3x300-40.5kV | 3,750,192 |
9 | ![]() |
CXV/SE-DSTA-3x400-20/35(40.5) kV | CXV/SE-DSTA-3x400-40.5kV | 4,719,600 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 23/08/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Giá Cáp trung thế ruột đồng có chống thấm CXV/SE-DSTA-40.5kV/ĐLHN LiOA
Bảng Giá Cáp trung thế 40.5kv Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-WT- Tiêu chuẩn ĐLHN (có chống thấm , màn chắn kim loại : băng đồng 1 lớp dầy 0.127 mm)