Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Cáp trung thế có màn chắn ruột đồng CXV/S LiOA
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
1 | CXV/S-25-12/20(24) kV | CXV/S-25-24kV | 152,064 | |
2 | CXV/S-35-12/20(24) kV | CXV/S-35-24kV | 190,296 | |
3 | CXV/S-50-12/20(24) kV | CXV/S-50-24kV | 237,276 | |
4 | CXV/S-70-12/20(24) kV | CXV/S-70-24kV | 315,360 | |
5 | CXV/S-95-12/20(24) kV | CXV/S-95-24kV | 402,300 | |
6 | CXV/S-120-12/20(24) kV | CXV/S-120-24kV | 499,824 | |
7 | CXV/S-150-12/20(24) kV | CXV/S-150-24kV | 599,832 | |
8 | CXV/S-185-12/20(24) kV | CXV/S-185-24kV | 726,948 | |
9 | CXV/S-240-12/20(24) kV | CXV/S-240-24kV | 917,244 | |
10 | CXV/S-300-12/20(24) kV | CXV/S-300-24kV | 1,128,168 | |
11 | CXV/S-400-12/20(24) kV | CXV/S-400-24kV | 1,440,288 | |
12 | CXV/S-500-12/20(24) kV | CXV/S-500-24kV | 1,784,376 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 22/08/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Giá Dây cáp điện trung thế CXV/S LiOA
Bảng Giá Cáp trung thế có màn chắn kim loại - 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1 ( 1 lõi, ruột đồng, bán dẫn
ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC)- 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC,
băng đồng 0.127mm